Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

结晶含水

{enhydrous } , (khoáng chất) chứa bọng nước



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 结晶学

    { crystallographic } , (Tech) thuộc tinh thể học { crystallography } , tinh thể học
  • 结晶性的

    { crystalline } , kết tinh, bằng pha lê; giống pha lê, trong như pha lê, (giải phẫu) thể thuỷ tinh (mắt)
  • 结晶状的

    { crystalloid } , á tinh, chất á tinh
  • 结有深交

    { fraternization } , sự thân thiện, sự làm thân, sự kết thân như anh em { fraternize } , thân thiện, làm thân, kết thân như anh...
  • 结束

    Mục lục 1 {close } , đóng kín, chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm,...
  • 结束的

    { closing } , sự kết thúc, sự đóng, kết thúc, cuối cùng { terminative } , cuối cùng, tận cùng, kết thúc, hạn định, quyết...
  • 结束语

    { tag } , sắt bịt đầu (dây giày...), mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...), mảnh (vải, giấy, da...)...
  • 结束辩论

    { cloture } , sự đóng cửa
  • 结构

    Mục lục 1 {architecture } , thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng; cấu trúc,...
  • 结构主义

    { structuralism } , thuyết kết cấu
  • 结构化分析

    { SA } , (tôn giáo) Đội quân Cứu tế (Salvation Army), (thông tục) gợi tình (sex appeal), Nam phi (South Africa)
  • 结构拙劣的

    { incondite } , xây dựng kém (tác phẩm văn học), không trau chuốc, thô
  • 结构牢固的

    { well -set } ,set) /\'wel\'set/, chắc nịch (người)
  • 结构的

    { structural } , (thuộc) kết cấu, (thuộc) cấu trúc, (thuộc) xây dựng, để xây dựng
  • 结构语言学

    { structuralism } , thuyết kết cấu
  • 结果

    Mục lục 1 {aftermath } , (như) after,grass, hậu quả, kết quả (thường là tai hại) 2 {consequence } , hậu quả, kết quả, (toán...
  • 结果为

    { eventuate } , hoá ra là, thành ra là, ((thường) + in) kết thúc; đưa đến kết quả là, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xảy ra
  • 结果实

    Mục lục 1 {bear } , mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chịu, chịu đựng, chống đỡ,...
  • 结果实的

    { prolific } , sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; mắn (đẻ), sai (quả), đầy phong phú
  • 结果成为

    { pout } , (động vật học) cá nheo, cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...), hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu, bĩu môi, bĩu môi, trề...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top