Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

结露水

{dew } , sương, (thơ ca) sự tươi mát, làm ướt sương, làm ướt, đọng lại như sương; rơi xuống như sương; sương xuống



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 绔叉

    { underpants } , quần đùi, quần lót (quần ngắn của đàn ông, con trai)
  • 绔带

    { bracing } , làm cường tráng, làm khoẻ mạnh
  • { circuitousness } , sự loanh quanh, sự vòng quanh { reel } , guồng (quay tơ, đánh chỉ), ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...),...
  • 绕以花园

    { enwreathe } , kết vòng hoa quanh (cái gì); đặt vòng hoa lên đầu (ai), bện tết
  • 绕回

    { retrace } , vạch lại, kẻ lại, vẽ lại, truy cứu gốc tích, hồi tưởng lại, trở lại (con đường cũ); thoái lui
  • 绕圈子

    { go round } , đi vòng, đi quanh, đủ để chia khắp lượt (ở bàn ăn), đi thăm (ai), quay, quay tròn (bánh xe)
  • 绕成线球

    { clew } , cuộn chỉ, đầu mối, manh mối, (hàng hải) dây treo võng, (hàng hải) góc buồm phía trước, từ đầu đến chân, (hàng...
  • 绕柱式

    { peristyle } , (kiến trúc) hàng cột bao quanh (nhà, đền đài...), khoảng có hàng cột bao quanh
  • 绕舌地

    { chattily } , dông dài, huyên thuyên
  • 绕舌的

    { chatty } , thích nói chuyện phiếm, thích tán gẫu, hay chuyện trò, (quân sự), (từ lóng) bẩn, tởm, nhếch nhác
  • 绕舌的人

    { magpie } , (động vật học) người hay nói, người hay ba hoa
  • 绕行

    { circumambulate } , đi vòng quanh, đi xung quanh (vật gì), đi dạo, chỗ này, chỗ nọ, (nghĩa bóng) nói loanh quanh, nói quanh co { circumvent...
  • 绕行的

    { circuitous } , loanh quanh, vòng quanh
  • 绕路

    { detour } , khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng, (nghĩa bóng) sự đi chệch hướng, sự đi sai đường
  • 绕路而行

    { detour } , khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng, (nghĩa bóng) sự đi chệch hướng, sự đi sai đường
  • 绕转

    { revolve } , suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại (một việc gì trong trí), làm cho (bánh xe...) quay tròn, quay tròn, xoay quanh (bánh...
  • 绕过

    { bypass } , đường vòng (để tránh một vị trí nào trên đường chính, để tránh ùn xe lại...), (điện học) đường rẽ,...
  • 绕道的

    { roundabout } , theo đường vòng (không đi theo con đường ngắn nhất), quanh co, đẫy đà, to bép, mập mạp, chổ đường vòng...
  • { paint } , sơn, thuốc màu, phấn (bôi má), đẹp như vẽ, sơn, quét sơn, vẽ, tô vẽ, mô tả, đánh phấn, vẽ tranh, thoa phấn,...
  • 绘具箱

    { paintbox } , hộp thuốc màu, hộp thuốc vẽ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top