Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{give } , cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi với danh từ thanh một cụm từ), làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng; ham mê, miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, mở, thết (một buổi dạ hội...); biểu diễn, diễn (kịch), đóng (một vai tuồng); hát dạo (một bản nhạc...), ngâm (một bài thơ...), tan, vỡ, sụp đổ; lún xuống, trĩu xuống; có thể nhún nhẩy, co giãn (như lò xo), quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận; nhường, nhượng bộ, coi như, cho là, cho rằng, quyết định xử, cho, trao, phát (phần thưởng), tố cáo, phát giác; để lộ, phản bội, hoàn lại, trả lại, toả ra, phát ra, bốc (sức nóng, ánh sáng, mùi, tiếng...), công bố (tin tức...), nhượng bộ, chịu thua, nộp (tài liêu...), ghi vào, điền vào, toả ra, phát ra, bốc ra, bốc lên, xông lên (mùi, hơi nóng, khói...), chia, phân phối, toả ra, phát ra, làm bay ra, bốc lên, xông lên (hơi nóng, mùi...), rao, công bố, hết, cạn, bị hư, bị hỏng (máy móc); mệt, quỵ, kiệt đi (sức), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho (phỏng vấn), thôi, chấm dứt, vứt bỏ, bỏ, bỏ, từ bỏ, nhường, (y học) coi như là tuyệt vọng, cho như là không chữa được, trao, nộp (cho nhà chức trách...), khai báo (đồng bọn), đam mê, đắm đuối, miệt mài (học tập), (xem) back, ăn miếng chả, trả miếng bùi, (chỉ lời mệnh lệnh) tôi thích, tôi phục, mắng mỏ ai, xỉ vả đánh đập ai, (từ lóng) mắng mỏ (chỉnh, xỉ vả) ai, trừng phạt ai nghiêm khắc, công bố, (xem) day, nhượng bộ; chịu thua, kiệt đi (sức khoẻ), cong, oằn, lún xuống, tan, gây, đứt, (thương nghiệp) bị giảm giá, sụt xuống, (hàng hải) rán sức chèo, bị bật đi, bị thay thế, tính đàn hồi, tính co giân, tính nhún nhảy được, sự có đi có lại, sự nhượng bộ lẫn nhau, sự thoả hiệp, sự bông đùa qua lại


{To } , đến, tới, về, cho đến, cho, với, đối với, về phần, theo, so với, hơn, trước, đối, chọi, của; ở, để, được, (đứng trước một động từ chưa chia, không có nghĩa), vào, lại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 给…上手铐

    { manacle } , khoá tay, xiềng, cùm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), khoá tay lại, (nghĩa bóng) giữ lại, ngăn lại
  • 给…上轭

    { yoke } , sữa chua yoke /jouk/, ách (buộc trâu bò); cặp trâu bò buộc cùng ách, đòn gánh, cầu vai, lá sen (áo), móc chung, cái...
  • 给…作序

    { preface } , lời tựa, lời nói đầu (sách); lời mở đầu (bài nói), đề tựa, viết lời nói đầu (một quyển sách); mở...
  • 给…保险

    { insure } , bảo hiểm (tài sản, tính mệnh), đảm bảo, làm cho chắc chắn), ký hợp đồng bảo hiểm
  • 给…出谜

    { riddle } , điều bí ẩn, điều khó hiểu, câu đố, người khó hiểu; vật khó hiểu, nói những điều bí ẩn, nói những điều...
  • 给…加塔尖

    { spire } , đường xoắn ốc, vòng xoắn; khúc cuộn (con rắn), chóp hình nón, chóp nhọn (tháp...); tháp hình chóp, vật hình chóp...
  • 给…取绰号

    { nickname } , tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu, đặt tên hiệu; đặt tên riêng; đặt tên giễu
  • 给…回电话

    { answer back } , (Tech) hồi đáp, báo nhận, trả lời lại
  • 给…嫁妆

    { portion } , phần, phần chia, phần thức ăn (đựng ở đĩa đem lên cho khách, ở quán ăn), của hồi môn, số phận, số mệnh,...
  • 给…居住权

    { denizen } , người ở, cư dân, kiều dân được nhận cư trú (đã được phép cư trú và được hưởng một số quyền công...
  • 给…开孔

    { vent } , lỗ, lỗ thông, lỗ thoát, lỗ thủng, (địa lý,địa chất) miệng phun, (động vật học) lỗ đít; huyệt, (kiến trúc)...
  • 给…开窗

    { window } , cửa sổ, cửa kính (ô tô, xe lửa), (thưng nghiệp) tủ kính bày hàng, (quân sự), (hàng không) vật th xuống để nhiễu...
  • 给…录音

    { recommendation } , sự giới thiệu, sự tiến cử, làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt, sự khuyên nhủ,...
  • 给…戴假发

    { wig } , bộ tóc gi, (thông tục) chửi mắng thậm tệ
  • 给…戴头盔

    { helm } , đám mây tụ trên đỉnh núi (lúc có động bão) ((cũng) helm cloud), (từ cổ,nghĩa cổ) (như) helmet, tay bánh lái, bánh...
  • 给…戴手套

    { glove } , bao tay, tất tay, găng, rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với, tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng...
  • 给…房子住

    { house } , nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...), (chính trị) viện (trong quốc hội),...
  • 给…打气

    { pep } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tinh thần hăng hái, tinh thần dũng cảm, dũng khí, thuốc kích thích làm cho hăng lên,...
  • 给…打电话

    { Phone } , (ngôn ngữ học) âm tỏ lời nói, (thông tục) máy điện thoại, dây nói, gọi dây nói; nói chuyện bằng dây nói {...
  • 给…换底

    { foot } , chân, bàn chân (người, thú...), bước chân, cách đi, (quân sự) bộ binh, chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top