Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

给予选举权

{enfranchise } , giải phóng, cho tự do, ban quyền (được cử nghị viên... cho một thành phố), cho được quyền bầu cử



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 给于住宿

    { tabernacle } , rạp (để cúng lễ), nơi thờ cúng, tủ đựng bánh thánh (đặt trên bàn thờ), (nghĩa bóng) ở tạm thời, (nghĩa...
  • 给人休息的

    { restful } , yên tĩnh; thuận tiện cho sự nghỉ ngơi
  • 给人好感的

    { prepossessing } , làm cho dễ có ý thiên, dễ gây cảm tình, dễ thương
  • 给人痛苦的

    { afflictive } , làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở, mang tai hoạ, mang hoạn nạn
  • 给人美感的

    { sensuous } , (thuộc) giác quan; do giác quan; ảnh hưởng đến giác quan, ưa nhục dục, ưa khoái lạc dâm dục
  • 给以产业

    { dower } , của cải chồng để lại (chết để lại cho vợ), của hồi môn, tài năng, thiên tài, khiếu, để lại của thừa...
  • 给以嫁妆

    { dower } , của cải chồng để lại (chết để lại cho vợ), của hồi môn, tài năng, thiên tài, khiếu, để lại của thừa...
  • 给以报酬

    { guerdon } , (thơ ca) phần thưởng, (thơ ca) thưởng
  • 给以特权

    { franchise } , quyền bầu cử, tư cách hội viên, quyền công dân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (sử học) đặc quyền
  • 给养

    { nourish } , nuôi, nuôi nấng, nuôi dưỡng, nuôi, ôm, ấp ủ (hoài bão, hy vọng, tình cảm)
  • 给吃得过多

    { overfeed } , cho ăn quá mức, ăn quá mức, ăn quá nhiều
  • 给回扣

    { rebate } , việc hạ giá, việc giảm bớt (số tiền trả), số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt, (từ cổ,nghĩa...
  • 给水栓

    { hydrant } , vòi nước máy (ở đường phố)
  • 给水管

    { service pipe } , ống dẫn nước; ống dẫn hơi
  • 给水箱

    { feed -tank } ,trough) /\'fi:dtɔf/, (kỹ thuật) thùng nước (cho đầu máy); thùng xăng dự trữ
  • 给煤弄黑的

    { smutty } , có vết bẩn, có vết nhọ nồi, tục tĩu, dâm ô, bị bệnh than (cây)
  • 给穿上

    { tog } , ((thường) số nhiều) quần áo, (hàng hải) quần áo mặc khi lên bờ, (từ lóng) mặc quần áo cho, ăn mặc đẹp; diện
  • 给穿衣服

    { vesture } , (thơ ca) áo; áo quần, y phục, lớp bọc, vỏ bọc, (thơ ca) mặc quần áo cho (ai)
  • 给造屋脊

    { hip } , (giải phẫu) hông, (kiến trúc) mép bờ (mái nhà), thắng thế ai, đặt ai vào thế bất lợi, (xem) smite, (thực vật học)...
  • 绚丽的

    { flowery } , có nhiều hoa, đầy hoa, văn hoa, hoa mỹ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top