Xem thêm các từ khác
-
缓慢的
Mục lục 1 {adagio } , (âm nhạc) khoan thai, (âm nhạc) nhịp khoan thai 2 {andante } , (âm nhạc) thong thả, (âm nhạc) nhịp thong thả... -
缓慢的曲子
{ andante } , (âm nhạc) thong thả, (âm nhạc) nhịp thong thả -
缓慢的行进
{ crawl } , ao nuôi cá, chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm, sự bò, sự trường, (thể dục,thể thao) lối bơi crôn, lối bơi trường... -
缓期执行
{ reprieve } , (pháp lý) sự hoãn thi hành một bản án tử hình, sự cho hoãn, sự ân xá, sự giảm tội; lệnh ân xá, lệnh giảm... -
缓步类动物
{ tardigrade } , (động vật học) đi chậm, (thuộc) loài đi chậm -
缓步类的
{ tardigrade } , (động vật học) đi chậm, (thuộc) loài đi chậm -
缓泻药
{ laxative } , nhuận tràng, (y học) thuốc nhuận tràng -
缓缓的
{ easy } , thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết phục, (thương... -
缓缓移动
{ edge } , lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc, bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...), đỉnh, sống (núi...),... -
缓缓而行
{ lag } , người tù khổ sai, án tù khổ sai, bắt giam, bắt đi tù khổ sai, (vật lý) sự trễ, sự chậm, đi chậm chạp; chậm... -
缓蚀剂
{ inhibiter } , người ngăn chặn, người hạn chế, người kiềm chế, người ngăn cấm, người cấm -
缓行
{ amble } , sự đi nước kiệu; nước kiệu, dáng đi nhẹ nhàng thong thả, đi nước kiệu, bước đi nhẹ nhàng thong thả -
缓行漫步
{ amble } , sự đi nước kiệu; nước kiệu, dáng đi nhẹ nhàng thong thả, đi nước kiệu, bước đi nhẹ nhàng thong thả -
缓解期
{ paracme } , (sinh vật học) sự suy hoá -
缔结
{ conclude } , kết thúc, chấm dứt ((công việc...); bế mạc (phiên họp), kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu... -
缔结盟约
{ covenant } , hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...), (pháp lý) hợp đồng giao kèo, ký hiệp... -
缔缘
{ matchmaking } , sự làm mối, sự tổ chức các cuộc đấu (vật...) -
编
{ plait } , đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat), bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng)... -
编入
{ incorporation } , sự sáp nhập, sự hợp nhất, sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể, đoàn thể, liên đoàn -
编入目录
{ catalogue } , bản liệt kê mục lục, kẻ thành mục lục, chia thành loại, ghi vào mục lục
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.