Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

缓泻药

{laxative } , nhuận tràng, (y học) thuốc nhuận tràng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 缓缓的

    { easy } , thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết phục, (thương...
  • 缓缓移动

    { edge } , lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc, bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...), đỉnh, sống (núi...),...
  • 缓缓而行

    { lag } , người tù khổ sai, án tù khổ sai, bắt giam, bắt đi tù khổ sai, (vật lý) sự trễ, sự chậm, đi chậm chạp; chậm...
  • 缓蚀剂

    { inhibiter } , người ngăn chặn, người hạn chế, người kiềm chế, người ngăn cấm, người cấm
  • 缓行

    { amble } , sự đi nước kiệu; nước kiệu, dáng đi nhẹ nhàng thong thả, đi nước kiệu, bước đi nhẹ nhàng thong thả
  • 缓行漫步

    { amble } , sự đi nước kiệu; nước kiệu, dáng đi nhẹ nhàng thong thả, đi nước kiệu, bước đi nhẹ nhàng thong thả
  • 缓解期

    { paracme } , (sinh vật học) sự suy hoá
  • 缔结

    { conclude } , kết thúc, chấm dứt ((công việc...); bế mạc (phiên họp), kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu...
  • 缔结盟约

    { covenant } , hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...), (pháp lý) hợp đồng giao kèo, ký hiệp...
  • 缔缘

    { matchmaking } , sự làm mối, sự tổ chức các cuộc đấu (vật...)
  • { plait } , đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat), bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng)...
  • 编入

    { incorporation } , sự sáp nhập, sự hợp nhất, sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể, đoàn thể, liên đoàn
  • 编入目录

    { catalogue } , bản liệt kê mục lục, kẻ thành mục lục, chia thành loại, ghi vào mục lục
  • 编入索引中

    { index } , ngón tay trỏ ((cũng) index finger), chỉ số; sự biểu thị, kim (trên đồng hồ đo...), bảng mục lục (các đề mục...
  • 编入预算

    { budget } , ngân sách, ngân quỹ, túi (đầy), bao (đầy), (nghĩa rộng) đống, kho, cô khối, dự thảo ngân sách; ghi vào ngân sách
  • 编写

    { Compose } , soạn, sáng tác, làm, ((thường) dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh; chuẩn bị tư thế...
  • 编写剧本

    { dramatize } , soạn thành kịch, viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết...), kịch hoá, kàm thành bi thảm, làm to chuyện, được...
  • 编制

    { framing } , sự làm khung; sự đựng khung, sự lên khung; sự chỉnh cho vừa khung (trên màn hình), bộ khung; bộ sườn
  • 编制目录

    { schedule } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng giờ giấc, biểu thời...
  • 编制者

    { organizer } , người tổ chức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tổ chức nghiệp đoàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top