Xem thêm các từ khác
-
缠住
{ entwine } , bện, tết ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ôm, quấn (cây leo) { ride } , sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe... -
缠吻
{ beslobber } , làm dính đầy nhớt dãi, hôn chùn chụt, hôn lấy hôn để -
缠打
{ set -to } /\'set\'tu:z/, set,to\'s /\'set\'tu:z/, cuộc đánh nhau, cuộc đấm nhau, cuộc ẩu đả -
缠扰不休的
{ importunate } , quấy rầy, nhũng nhiễu; đòi dai, nài nỉ, thúc bách (công việc...) -
缠斗
{ dogfight } , cuộc chó cắn nhau, cuộc cắn xé, cuộc ẩu đả, cuộc hỗn chiến như chó cắn nhau, (KHôNG)(THGT) cuộc không chiến -
缠线板
{ bobbin } , ông chỉ, suốt chỉ, then nâng chốt cửa, (điện học) cuộn dây, ống dây, bôbin -
缠线用的框
{ spool } , ống chỉ, ống cuộn (chỉ, phim...), cái vòng (câu quăng), cuộn (chỉ...) vào ống -
缠线管
{ bobbin } , ông chỉ, suốt chỉ, then nâng chốt cửa, (điện học) cuộn dây, ống dây, bôbin -
缠结
{ entwist } , vặn xoắn { snarl } , tiếng gầm gừ (chó), tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, gầm gừ (chó), càu nhàu, cằn nhằn,... -
缠结的
{ intricate } , rối beng, rắc rối, phức tạp, khó hiểu { tangly } , rối, rối rắm, rắc rối -
缠绕
Mục lục 1 {convolve } , quấn lại 2 {enlace } , ôm ghì, ôm chặt, quấn bện 3 {enwind } , cuộn tròn, xung quanh 4 {intertwine } , quấn... -
缠绕机
{ twister } , người xe dây, người bện thừng; máy bện sợi, máy xe sợi, que (để) xe (sợi), (thể dục,thể thao) quả bóng xoáy,... -
缠绕植物
{ twiner } , (kỹ thuật) máy xe sợi, cây quấn -
缠绕物
{ entanglement } , sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu; điều làm vướng... -
缠绕的
{ voluble } , liến thoắng, lém; lưu loát, (thực vật học) quấn (cây leo) -
缠绕的绑法
{ whipping } , trận roi, trận đòn; sự đánh đập, sự quất, mũi khâu vắt, sự vấn chỉ đầu dây (cho khỏi x) -
缠绕者
{ twister } , người xe dây, người bện thừng; máy bện sợi, máy xe sợi, que (để) xe (sợi), (thể dục,thể thao) quả bóng xoáy,... -
缠裹
{ swathe } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải băng; băng, băng, quần băng; quần tã lót -
缢断形成
{ abstriction } , (thực vật) sự tách rụng bào tử -
缨
{ tassel } , quả tua, núm tua (bằng lông, len ở mũ, áo...), dải làm dấu (khi đọc sách), (thực vật học) cờ (cụm hoa đực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.