Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

网状伪足

{reticulopodia } , chân lưới



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 网状物

    Mục lục 1 {mesh } , mắc lưới, (số nhiều) mạng lưới, (số nhiều) cạm, bẫy, bắt vào lưới, dồn vào lưới, đưa vào cạm...
  • 网状的

    Mục lục 1 {meshy } , có mắt lưới, có mạng lưới 2 {reticular } , dạng lưới; thuộc lưới, phức tạp 3 {reticulate } , hình mắc...
  • 网状组织

    { meshwork } , lưới, mặt rây, mặt sàng { reticulum } , (động vật học) dạ tổ ong (loài nhai lại), (giải phẫu) màng lưới,...
  • 网状细胞

    { reticulocyte } , (sinh vật học) tế bào lưới; buồng cầu lưới
  • 网状菌素

    { reticulin } , (sinh vật học) chất lưới
  • 网状质

    { reticulum } , (động vật học) dạ tổ ong (loài nhai lại), (giải phẫu) màng lưới, mô lưới
  • 网状饰物

    { fret } , phím đàn, hình trang trí chữ triện, hoa văn chữ triện, trang trí (trần nhà) bằng hoa văn chữ triện, sự bực dọc,...
  • 网状骨片

    { desma } , (sinh học) lưới liên kết; mạng liên kết
  • 网状骨质的

    { cancellous } , (giải phẫu) xốp (xương) ((cũng) cancellate)
  • 网球

    { tennis } , (thể dục,thể thao) quần vợt
  • 网的

    { retiary } , hình lưới; thuộc lưới (nhện)
  • 网眼

    { mesh } , mắc lưới, (số nhiều) mạng lưới, (số nhiều) cạm, bẫy, bắt vào lưới, dồn vào lưới, đưa vào cạm bẫy, khớp...
  • 网眼状空隙

    { areola } /æ\'riəli:/, (sinh vật học), núm, quầng
  • 网硬蛋白

    { reticulin } , (sinh vật học) chất lưới
  • 网线

    { reticle } , đường kẻ ở mắt lưới; đường chữ thập (trong dụng cụ quang học) ((cũng) reticule)
  • 网线铜版术

    { mezzotint } , phương pháp khắc nạo, bản in khắc nạo, khắc nạo; in theo bản khắc nạo
  • 网织红细胞

    { reticulocyte } , (sinh vật học) tế bào lưới; buồng cầu lưới
  • 网络

    { meshwork } , lưới, mặt rây, mặt sàng { network } , lưới, đồ dùng kiểu lưới, mạng lưới, hệ thống, (kỹ thuật) hệ thống...
  • 网络协议

    { appletalk } , Tên một tiêu chuẩn mạng cục bộ do hãng Apple Computer thành lập
  • 网络名

    { bitnet } , Tên mạng toàn cục liên kết các trường cao đẳng và đại học ở Mỹ, Canada, châu Âu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top