Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

罗勒

{basil } , (thực vật học) cây húng quế, cây rau é ((cũng) sweet basil), (như) basan



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 罗唆

    { prolixity } , tính dài dòng, tính dông dài; tính rườn rà (nói, viết)
  • 罗唆的

    { long -winded } , dài hơi, dài dòng, chán ngắt { tortuous } , quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc, (nghĩa bóng) quanh co, loanh quanh; xảo...
  • 罗宋汤

    { borsch } , boocsơ, xúp củ cải đỏ
  • 罗曼语的

    { romanesque } , (thuộc) kiểu rôman (phong cách (KTRúC) thực hành ở châu Âu từ khoảng 1050 đến 1200 với những vòm tròn, tường...
  • 罗望子

    { tamarind } , (thực vật học) cây me, quả me
  • 罗汉

    { lohan } , la,hán (phật giáo)
  • 罗浮宫

    { louvre } , (số nhiều) mái hắt ((cũng) louver boards), nón (che) ống khói, ván dội (đặt ở trên lầu chuông để dội tiếng...
  • 罗盘方位

    { rhumb } , rhumb (khoảng cách chia trên vòng mặt la bàn, bằng 1 / 32 của 360 độ, hoặc bằng 11 độ 15 phút)
  • 罗盘方位线

    { rhumb } , rhumb (khoảng cách chia trên vòng mặt la bàn, bằng 1 / 32 của 360 độ, hoặc bằng 11 độ 15 phút)
  • 罗盘针柜

    { binnacle } , (hàng hải) hộp la bàn
  • 罗缎

    { faille } , lụa phay (một thứ lụa to mặt) { grosgrain } , lụa sọc ngang; băng lụa sọc
  • 罗网

    { net } , lưới, mạng (tóc, nhện...), cạm, bẫy, vải màn; vải lưới, mạng lưới, bắt bằng lưới, đánh lưới, thả lưới,...
  • 罗马

    { Rome } , thành La mã, đế quốc La mã, nhà thờ La mã, sự nghiệp lớn không xây dựng trong một ngày; muốn làm việc lớn thì...
  • 罗马万神殿

    { pantheon } , đền thờ bách thần, các vị thần (của một dân tộc), lăng danh nhân, đền thờ các danh nhân
  • 罗马人

    { roman } , (thuộc) La mã, (thuộc) nhà thờ La mã, (Roman) (ngành in) (thuộc) kiểu chữ rômanh, công dân La mã, người La mã; lính...
  • 罗马人的

    { roman } , (thuộc) La mã, (thuộc) nhà thờ La mã, (Roman) (ngành in) (thuộc) kiểu chữ rômanh, công dân La mã, người La mã; lính...
  • 罗马尼亚的

    { rumanian } , (thuộc) Ru,ma,ni, người Ru,ma,ni, tiếng Ru,ma,ni
  • 罗马式的

    { romanesque } , (thuộc) kiểu rôman (phong cách (KTRúC) thực hành ở châu Âu từ khoảng 1050 đến 1200 với những vòm tròn, tường...
  • 罗马教廷

    { Vatican } , toà thánh, Va,ti,can
  • 罗马教皇

    { Holy Father } , Đức giáo hoàng { pontiff } , giáo hoàng ((cũng) sovereign pontiff), giáo chủ; giám mục { pope } , giáo hoàng, giáo trưởng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top