Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

羊毛状的

{lanate } , có len; có lông len



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 羊毛脂

    { lanolin } , lanolin mỡ lông cừu { lanoline } , lanolin, mỡ lông cừu { yelk } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) yolk
  • 羊毛袋

    { woolsack } , đệm ngồi nhồi len (của chủ tịch ở thượng nghị viện Anh)
  • 羊水诊断

    { amniocentesis } , sự chọc ối
  • 羊的

    { ovine } , (thuộc) cừu; như cừu
  • 羊的一岁

    { shear } , kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xén (lông cừu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lông cừu...
  • 羊的一种

    { caracul } , cừu caracun, da lông cừu caracun
  • 羊的小腿

    { sheepshank } , cẳng cừu, vật gầy gò khẳng khiu, (hàng hải) nút cẳng cừu (một kiểu nút để thu ngắn dây thừng)
  • 羊的鸣声

    { bleat } , tiếng be be (của cừu, bê, dê), kêu be be, nói nhỏ nhẻ, nói ngớ ngẩn
  • 羊皮

    { sheepskin } , da cừu (để đóng sách...), quần áo (bằng) da cừu, chăn da cừu, giấy da cừu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)...
  • 羊皮商

    { fellmonger } , người buôn bán da lông thú
  • 羊皮纸

    { lambskin } , da cừu non { membrane } , màng { parchment } , giấy da, bản viết trên giấy da, vật tựa da khô
  • 羊肉

    { hotpot } , thịt hầm với khoai tây { mutton } , thịt cừu, (xem) dead, ăn cơm với ai, ta hây trở lại vấn đề của chúng ta, (thông...
  • 羊肉味的

    { muttony } , có mùi vị thịt cừu
  • 羊脂

    { suet } , mỡ rắn (ở thận bò, cừu...)
  • 羊脚形的

    { leg -of-mutton } , có ba góc (giống đùi cừu)
  • 羊腿

    { gigot } , đùi cừu
  • 羊腿型袖子

    { gigot } , đùi cừu
  • 羊膜

    { amnion } /\'æmniə/, (y học) màng ối
  • 羊膜的

    { amniote } , động vật có màng ối
  • 羊驼

    { alpaca } , (động vật học) Anpaca (động vật thuộc loại lạc đà không bướu ở Nam Mỹ), lông len anpaca, vải anpaca (làm bằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top