- Từ điển Trung - Việt
翻土
{dig } , sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất), sự thúc; cú thúc, sự chỉ trích cay độc, (khảo cổ học) (thông tục) sự khai quật, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sinh viên học gạo, đào bới, xới, cuốc (đất...), thúc, án sâu, thọc sâu, moi ra, tìm ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chú ý tới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hiểu rõ, đào bới, xới, cuốc, ((thường) + into), for moi móc, tìm tòi, nghiên cứu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) học gạo, đào (chân tường...) cho đổ xuống, moi móc, tìm tòi, đào lên, moi lên, thúc, ấn sâu, thọc (cái thúc ngựa, đầu mũi kiếm...), chôn vùi, đào ra, moi ra, khai quật; tìm ra, xới (đất); đào lên, bới lên (khoai...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhận, lĩnh (tiền), (xem) pit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
翻天覆地的
{ earthshaking } , động đất -
翻寻
{ fossick } , (từ lóng) lục lọi, lục soát, tìm kiếm -
翻折
{ revers } , ve áo { turnover } , sự đổ lật (xe), doanh thu, sự luận chuyển vốn; vốn luân chuyển, số lượng công nhân thay thế... -
翻折的领子
{ turnover } , sự đổ lật (xe), doanh thu, sự luận chuyển vốn; vốn luân chuyển, số lượng công nhân thay thế (những người... -
翻掘
{ prong } , răng, ngạnh, chĩa, cái chĩa (để đảo rơm), nhánh (gác nai), chọc thủng bằng chĩa, đâm thủng bằng chĩa, đào lên... -
翻斤斗
{ circumgyration } , sự xoay quanh; sự đi quanh { handspring } , sự nhào lộn tung người { tumble } , cái ngã bất thình lình; sự sụp... -
翻斤斗者
{ tumbler } , cốc (không có chân), người nhào lộn, giống chim bồ câu nhào lộn (trong khi bay), con lật đật (đồ chơi), lẫy... -
翻新
{ face -lift } , sửa mặt (ai) cho đẹp { face -lifting } , phẫu thuật, sửa đẹp mặt (làm bớt vết nhăn) { retread } , lại giẫm... -
翻新器
{ retreader } , khuôn đắp lại lốp -
翻新的轮胎
{ recap } , (thông tục), (như) recapitulate, lắp nắp mới, lắp thiết bị bảo vệ mới -
翻新胎面
{ recap } , (thông tục), (như) recapitulate, lắp nắp mới, lắp thiết bị bảo vệ mới -
翻晒
{ ted } , giũ, trở (cỏ, để phơi khô) -
翻沙
{ sand -cast } , đổ vào khuôn cát -
翻滚
Mục lục 1 {roll } , cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...), văn kiện, hồ sơ, danh sách, mép gập xuống (của... -
翻版
Mục lục 1 {image } , hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...), vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác), hình... -
翻筋斗
{ loop } , vòng; thòng lọng; cái khâu, cái móc, khuyết áo), đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo... -
翻腾
{ writhe } , sự quặn đau, sự quằn quại, quặn đau, quằn quại, (nghĩa bóng) uất ức, bực tức; đau đớn, làm quặn đau, làm... -
翻覆
{ capsize } , sự lật úp (thuyền), lật úp; úp sấp (thuyền) { turnover } , sự đổ lật (xe), doanh thu, sự luận chuyển vốn; vốn... -
翻译
Mục lục 1 {interpret } , giải thích, làm sáng tỏ, hiểu (theo một cách nào đó), trình diễn ra được, diễn xuất ra được;... -
翻译员
{ interpreter } , người giải thích, người làm sáng tỏ, người hiểu (theo một cách nhất định), người trình diễn, người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.