Xem thêm các từ khác
-
翼型
{ aerofoil } , cánh máy bay -
翼帆
{ stunsail } ,sail) /\'stʌnsl/ (stuns\'l) /\'stʌnsl/, (hàng hải) buồm phụ -
翼形螺钉
{ thumbscrew } , (kỹ thuật) ốc tai hồng, (sử học) cái kẹp ngón tay cái (dụng cụ tra tấn) -
翼手类
{ chiroptera } , (động vật học) bộ dơi -
翼手类动物
{ chiropter } , (động vật) loài dơi -
翼旗
{ gonfalon } , cờ hiệu, cờ đuôi nhọn -
翼果
{ samara } , (thực vật học) quả cánh -
翼状
{ aliform } , hình cánh -
翼状胬肉
{ pterygium } , số nhiều pterygia, cánh; vây; đuôi cánh sau -
翼琴
{ clavichord } , (âm nhạc) clavico -
翼的
{ alar } , (thuộc) cánh; giống cánh; hình cánh -
翼肢动物
{ aliped } , (động vật học) có chân cánh, động vật chân cánh (như con dơi) -
翼肢的
{ aliped } , (động vật học) có chân cánh, động vật chân cánh (như con dơi) -
翼膜
{ patagium } , số nhiều patagia, (động vật học) mảng dù lượn; mấu lưng ngực trước (côn trùng) -
翼龙
{ pterodactyl } , (động vật học) thằn lằn ngón cánh (nay đã tuyệt chủng) { pterosaur } , (động vật học) thằn lằn bay (nay... -
耀眼
{ dazzle } , sự loá mắt, sự chói mắt, sự hoa mắt, sự quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ánh sáng chói, (hàng hải)... -
耀眼的
{ dazzling } , sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt, làm sững sờ, làm kinh ngạc -
老
{ missus } , Bà, thưa bà (tiếng người hầu dùng để thưa với bà chủ), (the missis)(đùa cợt) vợ, bà xã, bu n { padrone } , chủ... -
老一套的
{ cut -and-dried } , không có gì mới mẻ, không có gì độc đáo -
老丑角
{ pantaloon } , vai hề trong kịch câm, (sử học), (số nhiều hoặc số ít) quần bó ống, quần chẽn, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.