- Từ điển Trung - Việt
耀眼
{dazzle } , sự loá mắt, sự chói mắt, sự hoa mắt, sự quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ánh sáng chói, (hàng hải) thuật sơn nguỵ trang một chiếc tàu), làm loá mắt, làm chói mắt, làm hoa mắt, làm quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), làm sững sờ, làm kinh ngạc, (hàng hải) sơn nguỵ trang (một chiếc tàu)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
耀眼的
{ dazzling } , sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt, làm sững sờ, làm kinh ngạc -
老
{ missus } , Bà, thưa bà (tiếng người hầu dùng để thưa với bà chủ), (the missis)(đùa cợt) vợ, bà xã, bu n { padrone } , chủ... -
老一套的
{ cut -and-dried } , không có gì mới mẻ, không có gì độc đáo -
老丑角
{ pantaloon } , vai hề trong kịch câm, (sử học), (số nhiều hoặc số ít) quần bó ống, quần chẽn, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa... -
老乌龟
{ mossback } , (thông tục) người cũ kỹ, người hủ lậu, người bảo thủ, con rùa già -
老了的
{ senescent } , già yếu -
老于世故的
{ sophisticated } , tinh vi, phức tạp, rắc rối, khôn ra, thạo đời ra, giả, giả mạo; pha, không nguyên chất (rượu, dầu...) -
老人
Mục lục 1 {elder } , nhiều tuổi hơn, người nhiều tuổi hơn, (số nhiều) bậc huynh trưởng, (thực vật học) cây cơm cháy... -
老人医学
{ gerontology } , khoa bệnh tuổi già -
老人政府
{ gerontocracy } , chính quyền trong tay những người có tuổi, chính phủ gồm những người có tuổi -
老人政治
{ gerontocracy } , chính quyền trong tay những người có tuổi, chính phủ gồm những người có tuổi -
老人病学
{ geriatrics } , (như) geriatry -
老人病学者
{ geriatrician } , nhà chuyên khoa bệnh tuổi già { geriatrist } , Cách viết khác : geriatrician -
老人病科
{ geriatrics } , (như) geriatry -
老兄
{ MAN } , người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội,... -
老兵
{ veteran } , người kỳ cựu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cựu binh, kỳ cựu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) cựu chiến binh -
老兵的
{ veteran } , người kỳ cựu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cựu binh, kỳ cựu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) cựu chiến binh -
老前辈
{ old -timer } , (thông tục) dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào...), người cổ lỗ sĩ -
老化
{ age } , tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, tuổi trưởng thành, (thông tục), ((thường) số nhiều) lâu lắm,... -
老化学者
{ gerontologist } , nhà lão khoa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.