Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

老婆

{wife } , vợ, (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà; bà già



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 老婆婆

    { grannie } ,(thân mật) bà, (thông tục) bà già, (quân sự), lóng pháo lớn { granny } ,(thân mật) bà, (thông tục) bà già, (quân...
  • 老婆当家的

    { henpecked } , sợ vợ, bị vợ xỏ mũi
  • 老实

    { credulousness } , tính cả tin, tính nhẹ dạ { veracity } , tính chân thực, tính xác thực
  • 老实的

    Mục lục 1 {frank } , miễn cước; đóng dấu miễn cước, (sử học) ký miễn cước, (sử học) cấp giấy thông hành, chữ ký...
  • 老实说

    { honestly } , lương thiện, trung thực; chân thật, thành thật
  • 老师

    { mullah } , giáo sĩ hồi giáo { teacher } , giáo viên, cán bộ giảng dạy
  • 老年

    Mục lục 1 {agedness } , tuổi già, sự nhiều tuổi 2 {anecdotage } , chuyện vặt, giai thoại,(đùa cợt) tuổi già hay nói, tuổi...
  • 老年人

    { senior citizen } , người già, người đã về hưu
  • 老年的

    { senile } , suy yếu vì tuổi già, lão suy
  • 老式的

    { horse -and-buggy } , cổ lỗ, cổ xưa { vintage } , sự hái nho; mùa hái nho; nho hái về, năm được mùa nho, miền sản xuất nho;...
  • 老弟

    { old boy } , học trò cũ; cựu học sinh, người già
  • 老态龙钟

    { anility } , tính lẩm cẩm, tính lẩn thẩn, tính lú lẫn (của bà già) { senility } , tình trạng suy yếu vì tuổi già, tình trạng...
  • 老态龙锺

    { doddering } , run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững
  • 老手

    { veteran } , người kỳ cựu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cựu binh, kỳ cựu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) cựu chiến binh
  • 老旦

    { pantaloon } , vai hề trong kịch câm, (sử học), (số nhiều hoặc số ít) quần bó ống, quần chẽn, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa...
  • 老是

    { ever } , bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng, luôn luôn, mãi mãi, (thông tục) nhỉ, có bao giờ anh (nghe chuyện như thế,...
  • 老朽

    { decrepitude } , tình trạng già yếu, tình trạng hom hem, tình trạng lụ khụ, tình trạng hư nát, tình trạng đổ nát { senescence...
  • 老朽的

    { gaga } , già nua lẫn cẫn, lẩm cẩm, ngốc, đần
  • 老板

    Mục lục 1 {baas } , (Nam Phi) ông chủ (những người không phải da trắng, dùng chỉ những người châu Âu ở địa vị cao) 2...
  • 老树

    { veteran } , người kỳ cựu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cựu binh, kỳ cựu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) cựu chiến binh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top