- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
老年
Mục lục 1 {agedness } , tuổi già, sự nhiều tuổi 2 {anecdotage } , chuyện vặt, giai thoại,(đùa cợt) tuổi già hay nói, tuổi... -
老年人
{ senior citizen } , người già, người đã về hưu -
老年的
{ senile } , suy yếu vì tuổi già, lão suy -
老式的
{ horse -and-buggy } , cổ lỗ, cổ xưa { vintage } , sự hái nho; mùa hái nho; nho hái về, năm được mùa nho, miền sản xuất nho;... -
老弟
{ old boy } , học trò cũ; cựu học sinh, người già -
老态龙钟
{ anility } , tính lẩm cẩm, tính lẩn thẩn, tính lú lẫn (của bà già) { senility } , tình trạng suy yếu vì tuổi già, tình trạng... -
老态龙锺
{ doddering } , run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững -
老手
{ veteran } , người kỳ cựu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cựu binh, kỳ cựu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) cựu chiến binh -
老旦
{ pantaloon } , vai hề trong kịch câm, (sử học), (số nhiều hoặc số ít) quần bó ống, quần chẽn, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa... -
老是
{ ever } , bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng, luôn luôn, mãi mãi, (thông tục) nhỉ, có bao giờ anh (nghe chuyện như thế,... -
老朽
{ decrepitude } , tình trạng già yếu, tình trạng hom hem, tình trạng lụ khụ, tình trạng hư nát, tình trạng đổ nát { senescence... -
老朽的
{ gaga } , già nua lẫn cẫn, lẩm cẩm, ngốc, đần -
老板
Mục lục 1 {baas } , (Nam Phi) ông chủ (những người không phải da trắng, dùng chỉ những người châu Âu ở địa vị cao) 2... -
老树
{ veteran } , người kỳ cựu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cựu binh, kỳ cựu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) cựu chiến binh -
老母羊
{ crone } , bà già, con cừu già -
老水手
{ old salt } , (THGT) thuỷ thủ lão luyện, thủy thủ có kinh nghiệm như salt { shellback } , (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ già,... -
老油条
{ sophisticate } , dùng phép nguỵ biện (vào một vấn đề), làm hiểu nhầm bằng biện pháp nguỵ biện, làm cho (vấn đề...)... -
老爷
{ milord } , người quý tộc Anh; người nhà giàu Anh -
老爷汽车
{ jaloppy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xe ô tô cọc cạch; máy bay ọp ẹp { jalopy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xe ô... -
老爷爷
{ grandfather } , ông, đồng hồ to để đứng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.