- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
耐洗的
{ washable } , có thể giặt được (vải) -
耐火的
{ fireproof } , chịu lửa, không cháy { salamandrine } , (thuộc) rồng lửa; như rồng lửa -
耐火的人
{ salamander } , con rồng lửa, người chịu sức nóng, (động vật học) con kỳ giông, người lính hiếu chiến -
耐火砖
{ fire -brick } , gạch chịu lửa -
耐火粘土
{ saggar } , sạp nung đồ gốm (bằng đất sét chịu lửa để xếp các đồ gốm khi đem nung) -
耐热玻璃
{ Pyrex } , (Pyrex) loại thủy tinh chịu nhiệt tốt (dùng để nấu ăn, đựng thức ăn) -
耐用品
hàng bền -
耐用消费品
{ consumer durable } , (Econ) Hàng tiêu dùng lâu bền+ Là bất cứ hàng tiêu dùng nào có tuổi thọ dài, do đó không được tiêu... -
耐用物品
{ durable } , bền, lâu bền -
耐用的
{ durable } , bền, lâu bền { serviceable } , có ích, có thể dùng được; tiện lợi, tốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ; có khả năng... -
耐航性
{ navigability } , tình trạng tàu bè đi lại được (sông, biển), tình trạng có thể đi sông biển được (tàu bè), tình trạng... -
耐蚀
{ anticorrosion } , việc chống gặm mòn -
耐辐射性
{ radiotolerance } , sức chịu đựng phóng xạ -
耐酸
{ acid -proof } ,resisting) /\'æsidri\'zistiɳ/, chịu axit { acid -resisting } ,resisting) /\'æsidri\'zistiɳ/, chịu axit -
耐震的
{ shock -proof } , chịu chấn động, chịu va chạm (nhất là đồng hồ đeo tay) -
耐风火柴
{ fusee } , (kỹ thuật) bánh côn (đồng hồ), u xương ống chân (ngựa), diêm chống gió -
耐飞性
{ airworthiness } , khả năng bay được (máy bay) -
耐飞的
{ airworthy } , bay được (máy bay) -
耕
{ cultivate } , cày cấy, trồng trọt, trau dồi, tu dưỡng (trí tuệ...), chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê (nghệ thuật,... -
耕作
Mục lục 1 {cultivate } , cày cấy, trồng trọt, trau dồi, tu dưỡng (trí tuệ...), chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê (nghệ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.