- Từ điển Trung - Việt
耐蚀
Các từ tiếp theo
-
耐辐射性
{ radiotolerance } , sức chịu đựng phóng xạ -
耐酸
{ acid -proof } ,resisting) /\'æsidri\'zistiɳ/, chịu axit { acid -resisting } ,resisting) /\'æsidri\'zistiɳ/, chịu axit -
耐震的
{ shock -proof } , chịu chấn động, chịu va chạm (nhất là đồng hồ đeo tay) -
耐风火柴
{ fusee } , (kỹ thuật) bánh côn (đồng hồ), u xương ống chân (ngựa), diêm chống gió -
耐飞性
{ airworthiness } , khả năng bay được (máy bay) -
耐飞的
{ airworthy } , bay được (máy bay) -
耕
{ cultivate } , cày cấy, trồng trọt, trau dồi, tu dưỡng (trí tuệ...), chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê (nghệ thuật,... -
耕作
Mục lục 1 {cultivate } , cày cấy, trồng trọt, trau dồi, tu dưỡng (trí tuệ...), chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê (nghệ... -
耕作深度
{ tilth } , sự trồng trọt, lớp đất trồng trọt -
耕作者
{ planter } , chủ đồn điền, người trồng trọt, máy trồng
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Pleasure Boating
186 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemThe Universe
149 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.