Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

耕耘的

{cultivated } , có trồng trọt, có cày cấy (đất...), có học thức; có trau dồi, có tu dưỡng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 耗尽

    Mục lục 1 {deplete } , tháo hết ra, rút hết ra, xả hết ra; làm rỗng không, làm suy yếu, làm kiệt (sức...), (y học) làm tan...
  • 耗尽地

    { exhausted } , đã rút hết không khí (bóng đèn...), kiệt sức, mệt lử, bạc màu (đất)
  • 耗尽的

    { extinct } , tắt (lửa, núi lửa...), tan vỡ (hy vọng...), không còn nữa, mai một (sự sống, chức vị...), tuyệt giống, tuyệt...
  • 耗损

    { lossy } , sự mất, sự thiệt (dùng trong nén thông tin) { wear } , sự mang; sự dùng; sự mặc, quần áo; giầy dép, sự chịu mòn,...
  • 耗时的

    { time -consuming } , tốn nhiều thời gian, đòi hỏi nhiều thời gian, cần nhiều thời gian
  • 耗费

    { USE } , sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có ích; ích lợi, (tôn...
  • { fork } , cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), chạc cây, chỗ ngã ba (đường, sông), (vật lý) thanh...
  • 耙子

    { prong } , răng, ngạnh, chĩa, cái chĩa (để đảo rơm), nhánh (gác nai), chọc thủng bằng chĩa, đâm thủng bằng chĩa, đào lên...
  • 耙掘

    { harrow } , cái bừa, (nghĩa bóng) lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go, bừa (ruộng...), (nghĩa bóng) làm đau đớn, làm...
  • 耙路机

    { raker } , cái cào, người cào (cỏ, rơm...), người tìm kiếm, người lục lọi, (thông tục) cái lược
  • 耦合

    { coupling } , sự nối; sự hợp lại, vật nối, móc nối; chỗ nối (toa xe lửa, các bộ phận trong mây), (điện học) sự mắc,...
  • 耧斗菜

    { columbine } , một loại cây có cánh hoa mỏng nhọn
  • { erbium } , (hoá học) Ebiri
  • 耳上的

    { epiotic } , trên tai; thuộc xương trên tai
  • 耳上记号

    { earmark } , dấu đánh ở tai (cừu...), dấu riêng (để chỉ sự sở hữu...), đánh dấu ở tai (cừu...), đánh dấu riêng (để...
  • 耳下的

    { parotid } , (giải phẫu) ở mang tai, (giải phẫu) tuyến mang tai { subaural } , (giải phẫu) dưới tai
  • 耳内的

    { entotic } , thuộc tai trong; trong tai
  • 耳后的

    { opisthotic } , thuộc xương tai sau
  • 耳周的

    { periotic } , quanh ống tai trong
  • 耳囊

    { statocyst } , túi thăng bằng (ở động vật không xương sống)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top