Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

耳漏

{otorrhea } , (y học) chứng chảy nước tai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 耳炎

    { otitis } , (y học) viêm tai
  • 耳状物

    { lug } , giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển) ((cũng) lugworm), (hàng hải) lá buồm hình thang ((cũng)...
  • 耳状的

    { auricular } , (thuộc) tai, nói riêng, nói thầm (vào lỗ tai), hình giống tai ngoài, (giải phẫu) (thuộc) tâm nhĩ { auriform } , hình...
  • 耳环

    { dangler } , anh chàng hay đi theo tán gái { earring } , khuyên tai
  • 耳痛

    { otalgia } , (y học) sự đau tai
  • 耳的

    Mục lục 1 {auditory } , (thuộc) sự nghe; (thuộc) thính giác, thâu nhận bằng tai, những người nghe, thính giả, (từ hiếm,nghĩa...
  • 耳石

    { otolith } , sỏi thính giác; sỏi tai
  • 耳砂

    { otolith } , sỏi thính giác; sỏi tai
  • 耳硬化症

    { otosclerosis } , (y học) chứng xơ cứng tai
  • 耳科

    { otology } , (y học) khoa tai
  • 耳科专家

    { aurist } , (y học) thầy thuốc chuyên khoa tai
  • 耳科医生

    { aurist } , (y học) thầy thuốc chuyên khoa tai { otologist } , (y học) bác sĩ khoa tai
  • 耳科学的

    { otological } , (y học) (thuộc) khoa tai
  • 耳管

    { syrinx } , (âm nhạc) cái khèn, (khảo cổ học) đường hầm (trong lăng các vua Ai,cập), (giải phẫu) vòi ớt,tát, (động vật...
  • 耳索

    { earing } , (hàng hải) dây tai (dùng để buộc góc buồm trên vào cột buồm)
  • 耳舟

    { scapha } , số nhiều scaphae, rãnh thuyền (lỗ tai)
  • 耳蜡

    { ceruminous } , (thuộc) ráy tai
  • 耳语

    { whisper } , tiếng nói thầm, tiếng xì xào (của lá...); tiếng vi vu xào xạc (của gió...), tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời...
  • 耳轮

    { helix } , hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc, (kiến trúc) đường xoắn ốc (quanh cột), (giải phẫu) vành tai,...
  • 耳轴

    { trunnion } , ngõng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top