Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

职员

Mục lục

{clerk } , người thư ký, tu sĩ, giáo sĩ, mục sư ((cũng) clerk in holy orders), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giúp việc bán hàng, nhân viên bán hàng, (từ cổ,nghĩa cổ) người biết đọc biết viết,(đùa cợt) nhà nghiên cứu khí tượng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giám đốc nha khí tượng, ông khí tượng (khí tượng nhân cách hoá), đốc công (trông nom việc xây dựng nhà cửa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thư ký


{employee } , người làm, người làm công


{functionary } , viên chức, công chức, (sinh vật học) (thuộc) chức năng, (sinh vật học) có chức năng, hoạt động (cơ quan), (từ hiếm,nghĩa hiếm) chính thức


{official } , (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng, chính thức, trịnh trọng, theo nghi thức, (y học) để làm thuốc, dùng làm thuốc, viên chức, công chức, (tôn giáo) uỷ viên tài phán của giáo hội ((thường) official principal)


{operative } , có tác dụng, có hiệu lực, thực hành, thực tế, (y học) (thuộc) mổ xẻ, (toán học) (thuộc) toán tử, công nhân, thợ máy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thám tử; đặc vụ, gián điệp


{staffer } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhân viên cùng biên chế trong tờ báo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 职权

    { authority } , uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, ((thường) số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương...
  • 职杖

    { truncheon } , dùi cui (của cảnh sát), gậy chỉ huy, đánh bằng dùi cui
  • 职行官

    { marshal } , (quân sự) nguyên soái, thống chế, vị quan phụ trách nghi lễ, quan chủ tế, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng,...
  • 职责

    Mục lục 1 {duty } , sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên), bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ, công...
  • 联会

    { synapsis } , (sinh vật học) kỳ tiếp hợp (trong phân chia tế bào), (như) synapse
  • 联体生活

    { parabiosis } , (sinh vật học) đời sống ghép
  • 联动

    { ganged } , ghép đôi; ghép bộ { linkage } , sự nối lại với nhau, sự kết hợp, sự liên hợp
  • 联合

    Mục lục 1 {ally } , hòn bi (bằng đá thạch cao), nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh, liên kết, liên minh, kết...
  • 联合主义

    { unionism } , chủ nghĩa công đoàn, chủ nghĩa nghiệp đoàn, chủ nghĩa hợp nhất (ở Mỹ trong thời kỳ chiến tranh Nam Bắc)
  • 联合主义者

    { federationist } , người chủ trương thành lập liên đoàn, người chủ trương thành lập liên bang
  • 联合企业

    { combine } , (thương nghiệp) côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập ((cũng) combine harvester), kết hợp, phối hợp, (hoá...
  • 联合会

    { league } , dặm, lý (đơn vị chiều dài, quãng 4 km), đồng minh, liên minh; hội liên đoàn, liên hiệp lại, liên minh, câu kết
  • 联合在一起

    { gang } , đoàn, tốp, toán, kíp, bọn, lũ, bộ (đồ nghề...), họp thành bọn; kéo bè kéo bọn ((cũng) to gang up), sắp xếp (đồ...
  • 联合地

    { jointly } , cùng, cùng nhau, cùng chung
  • 联合抵制

    { boycott } , sự tẩy chay, tẩy chay
  • 联合的

    Mục lục 1 {associated } , liên kết 2 {confederate } , liên minh, liên hiệp, nước trong liên bang, người đồng mưu; người cấu...
  • 联合者

    { joiner } , thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội viên nhiều câu lạc bộ; người...
  • 联合论者

    { coalitionist } , người theo chính sách liên hiệp
  • 联合诉讼

    { joinder } , (pháp lý) sự liên hợp, sự liên kết (giữa các người thuộc bên bị trong một vụ kiện)
  • 联合诊所

    { polyclinic } , phòng khám nhiều khoa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top