- Từ điển Trung - Việt
肋
{side } , mặt, bên, (toán học) bề, cạnh, triền núi; bìa rừng, sườn, lườn, phía, bên, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh, phe, phái, phía, bên (nội, ngoại), (xem) blanket, dưới bốn mươi tuổi, trên bốn mươi tuổi, hãy còn sống, bị nhốt ở ngoài, lạc quan, lên mặt, làm bộ làm tịch, giá vẫn cao, cười vỡ bụng, (+ with) đứng về phe, đứng về phía; ủng hộ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
肋状物
{ rib } , xương sườn, gân (lá cây, gáy sách, cánh sâu bọ...); sọc (nhung kẻ...); vết gợn lăn tăn (trên cát ướt); đường... -
肋脉
{ costa } , số nhiều costae, xương sườn, (thực vật) gân (sống lá), cạnh (cuống lá), gân sườn cánh (côn trùng), bờ trước... -
肋脉的
{ costal } , (giải phẫu) (thuộc) sườn -
肋膜
{ pleura } , (giải phẫu) màng phổi -
肋膜炎
{ pleurisy } , (y học) viêm màng phổi -
肋膜炎的
{ pleuritic } , (y học) (thuộc) viêm màng phổi -
肋膜的
{ pleural } , (giải phẫu) (thuộc) màng phổi -
肋骨
{ costa } , số nhiều costae, xương sườn, (thực vật) gân (sống lá), cạnh (cuống lá), gân sườn cánh (côn trùng), bờ trước... -
肋骨的
{ costal } , (giải phẫu) (thuộc) sườn -
肌
{ thew } , cơ; bắp thịt; gân, sức mạnh tinh thần; phẩm cách; nhân cách -
肌动蛋白
{ actin } , Cách viết khác : actino -
肌原纤维节
{ sarcomere } , khúc cơ; đốt cơ -
肌外膜
{ epimysium } , (sinh học) bao mô khí -
肌外衣
{ epimysium } , (sinh học) bao mô khí -
肌屑
{ sarcostyle } , cuống nạc; bắp thịt; bụng cơ; trụ cơ -
肌束颤搐
{ fasciculation } , (thực vật học) sự mọc thành bó, sự mọc thành chùm -
肌柱
{ sarcostyle } , cuống nạc; bắp thịt; bụng cơ; trụ cơ -
肌注
{ intramuscular } , <PHẫU> trong cơ -
肌痛
{ myalgia } , (y học) chứng đau cơ -
肌系统
{ musculation } , hệ cơ, sự vạm vỡ, vóc dáng nở nang
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.