- Từ điển Trung - Việt
肺病患者
{consumptive } , tiêu thụ, hao phí, hao tốn, phá hoại, phá huỷ, (y học) mắc bệnh lao phổi; dễ nhiễm bệnh lao phổi, người lao phổi, người ho lao
{lunger } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người lao, người bị bệnh lao phổi
{pulmonic } , bị bệnh phổi, bị đau phổi, (thuộc) phổi, (thuộc) viêm phổi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
肺病的
{ hectic } , cuồng nhiệt, sôi nổi, say sưa, (thuộc) lao phổi; mắc bệnh lao phổi, ửng đỏ vì lên cơn sốt, sốt lao phổi, người... -
肺病药
{ pectoral } , tấm che ngực (để trang sức, thường của các thầy tu Do,thái), (động vật học) vây ngực; cơ ngực, (thuộc)... -
肺的
{ pneumonic } , (y học) (thuộc) viêm phổi, bị viêm phổi { pulmonary } , (thuộc) phổi, có liên quan đến phổi, có phổi, có bộ... -
肺石
{ pneumolith } , (y học) sỏi phổi { pulmolith } , (y học) sỏi phổi -
肺结核
{ phthisis } , bệnh lao; bệnh lao phổi { tuberculosis } , bệnh lao -
肺结核的
{ phthisical } , (y học) (thuộc) bệnh lao, mắc bệnh lao -
肺脏
{ lung } , phổi, nơi thoáng đãng (ở trong hoặc gần thành phố), giọng nói khoẻ -
肺般的
{ lunged } , có phổi -
肺量图
{ pneumogram } , biểu đồ hoạt động phổi -
肺量测定法
{ spirometry } , (y học) phép đo dung tích phổi, phép đo phế dung -
肺鱼类之鱼
{ dipnoan } , cá phổi -
肺鱼类的
{ dipnoan } , cá phổi -
肼
{ hydrazine } , (hoá học) hidrazin -
肾
{ kidney } , (giải phẫu) quả cật, quả bầu dục (lợn, bò... làm đồ ăn), tính tình, bản chất, tính khí; loại, hạng, khoai... -
肾上腺
{ adrenal } , (giải phẫu) trên thận, thượng thận, (giải phẫu) tuyến trên thận, tuyến thượng thận -
肾上腺的
{ adrenal } , (giải phẫu) trên thận, thượng thận, (giải phẫu) tuyến trên thận, tuyến thượng thận -
肾上腺素
{ adrenalin } , (y học) Adrenalin { epinephrine } , cũng epinephrin, (sinh học) epinefrin, adrenalin -
肾小叶
{ reniculus } , (giải phẫu) thùy thận -
肾炎
{ nephritis } , (y học) viêm thận -
肾的
{ renal } , (giải phẫu) (thuộc) thận
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.