Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

背景

{backdrop } , tấm màn vẽ căng sau sân khấu, cơ sở; nền tảng (một sự việc)


{background } , phía sau, nền, tình trạng không có tên tuổi; địa vị không quan trọng, kiến thức; quá trình đào tạo; quá trình học hành; kinh nghiệm, (điện ảnh), radiô nhạc nền, tránh mặt


{context } , (văn học) văn cảnh, ngữ cảnh, mạch văn, khung cảnh, phạm vi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 背景墙

    { wall } , tường, vách, thàn, thành luỹ, thành quách, lối đi sát tường nhà trên hè đường, rặng cây ăn quả dựa vào tường;...
  • 背景幕

    { backdrop } , tấm màn vẽ căng sau sân khấu, cơ sở; nền tảng (một sự việc)
  • 背景的

    { scenical } , (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường, thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh), điệu, màu...
  • 背板

    { backboard } , ván hậu (xe bò...)
  • 背点

    { antapex } , đỉnh ngược
  • 背生的

    { dorsiferous } , (thực vật) đính lưng; đính mặt sau (lá)
  • 背痛

    { backache } , chứng đau lưng
  • 背的

    { dorsal } , (giải phẫu) (thuộc) lưng; ở lưng, ở mặt lưng, hình sống lưng { neural } , (thuộc) thần kinh { tergal } , (động vật...
  • 背着的

    { dorsifixed } , (thực vật) đính lưng (bao phấn)
  • 背离

    { deviation } , sự trệch, sự lệch, sự trệch hướng; (nghĩa bóng) sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời,...
  • 背离宗教

    { backslide } , tái phạm, lại sa ngã
  • 背等

    { low -necked } , có cổ thấp (áo)
  • 背签

    { endorse } , chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau (một văn kiện), xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến...);...
  • 背篮

    { pannier } , sọt, thúng, gi
  • 背腹的

    { dorsiventral } , sau,trước; thuộc lưng,bụng
  • 背袋

    { haversack } , túi dết
  • 背诵

    Mục lục 1 {recital } , sự kể lại, sự thuật lại, sự kể lể; chuyện kể lại, chuyện thuật lại, sự ngâm, sự bình (thơ),...
  • 背诵的

    { recitative } , (âm nhạc) hát nói, đoạn hát nói
  • 背诵者

    { reciter } , người ngâm thơ; người kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả), tập thơ để ngâm { repeater } , người nhắc...
  • 背诵诗

    { recitation } , sự kể lại, sự kể lể, sự ngâm thơ, sự kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả), sự đọc thuộc lòng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top