Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

背诵的

{recitative } , (âm nhạc) hát nói, đoạn hát nói



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 背诵者

    { reciter } , người ngâm thơ; người kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả), tập thơ để ngâm { repeater } , người nhắc...
  • 背诵诗

    { recitation } , sự kể lại, sự kể lể, sự ngâm thơ, sự kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả), sự đọc thuộc lòng...
  • 背部

    { Back } , lưng (người, vật), ván lưng, ván ngựa (ghế), đằng sau, mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay), chỗ...
  • 背部照明

    { backlight } , (Tech) ánh sáng bối cảnh; chiếu sáng mặt sau, áng sáng chiếu hậu; đèn sau [TQ]
  • 背部的

    { dorsal } , (giải phẫu) (thuộc) lưng; ở lưng, ở mặt lưng, hình sống lưng { retral } , sau, ở đằng sau { tergal } , (động vật...
  • 背靠着背的

    { back -to-back } , nhà hai tầng có sân thượng xây giáp lưng với một sân thượng song song
  • 背面

    { Reverse } , đảo, nghịch, ngược lại, trái lại, (the reverse) điều trái ngược, bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ...
  • 背面的

    { rear } , bộ phận đằng sau, phía sau, (quân sự) hậu phương (đối với tiền tuyến), (quân sự) hậu quân, đoạn đuôi, đoạn...
  • 背面签字

    { endorse } , chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau (một văn kiện), xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến...);...
  • 背面行进

    { countermarch } , ,kauntə\'mɑ:tʃ/, sự đi ngược lại; sự quay trở lại, đi ngược; quay trở lại
  • 背风

    { leeward } , (hàng hải) phía dưới gió, (hàng hải) ở phía dưới gi
  • 背风处

    { lee } , chỗ che, chỗ tránh gió, (hàng hải) mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu
  • 背风的

    { lee } , chỗ che, chỗ tránh gió, (hàng hải) mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu
  • 背骨

    { spine } , xương sống, (thực vật học) gai, (động vật học) gai, ngạnh (cá); lông gai (nhím), gáy (sách), cạnh sắc
  • { guanidine } , (hoá học) guanidin
  • 胎体营养

    { embryotrophy } , sự nuôi phôi
  • 胎儿

    { embryo } , (sinh vật học) phôi, cái còn phôi thai, còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển { fetus } , thai, bào thai { foetus...
  • 胎儿分割器

    { somatome } , đốt thân; khúc thân
  • 胎儿的

    { fetal } , (thuộc) thai, (thuộc) bào thai { foetal } , (thuộc) thai, (thuộc) bào thai
  • 胎儿的形成

    { foetation } , sự hình thành bào thai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top