- Từ điển Trung - Việt
胡乱处理
{maladminister } , cai trị xấu, quản lý tồi
{mishandle } , hành hạ, ngược đâi, bạc đãi, quản lý tồi; giải quyết hỏng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
胡乱对付
{ muddle } , tình trạng lộn xộn, tình trạng lung tung, tình trạng rối ren ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), làm lộn xộn, làm lung... -
胡乱的
{ pell -mell } , hỗn loạn, tán loạn; hỗn độn, lộn xộn, ngổn ngang bừa bãi, cảnh hỗn loạn, tình trạng hỗn loạn; cảnh... -
胡同
{ alley } /\'æli,wei/, ngõ, đường đi, lối đi (giữa các dãy nhà); ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng... -
胡子
{ mustache } , râu mép, ria ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) mustache) -
胡思乱想的
{ cranky } , tròng trành không vững, xộc xệch, ốm yếu, kỳ quặc, gàn dở, lập dị (tính tình), đồng bóng, hay thay đổi, quanh... -
胡扯
Mục lục 1 {baloney } , chuyện vô lý, chuyện vớ vẩn 2 {blab } /\'blæbə/, người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật, nói... -
胡扯的
{ blithering } , (thông tục) ba hoa, nói huyên thiên; hay nói bậy bạ, hết sức, thậm chí, đang khinh, hèn hạ, ti tiện -
胡搅的
{ mischievous } , hay làm hại, tác hại, có hại, tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh -
胡枝子属
{ lespedeza } , (thực vật) cây hồ chì, cây đậu mắt gà -
胡桃
{ walnut } , quả óc chó, (thực vật học) cây óc chó, gỗ cây óc chó -
胡桃色
{ nut -brown } , nâu sẫm -
胡桃钳
{ cracker } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy giòn, kẹo giòn, pháo (để đốt), (số nhiều) cái kẹp hạt dẻ, tiếng đổ vỡ; sự... -
胡桐
{ poon } , (thực vật học) cây mù u -
胡椒嗪
{ piperazine } , (DượC học) piperazin -
胡椒子
{ peppercorn } , hội viên, tổ danh nghĩa -
胡椒的
{ peppery } , (thuộc) hồ tiêu; như hồ tiêu, có nhiều tiêu; cay, nóng nảy, nóng tính, châm biếm, chua cay { piperic } , thuộc hồ... -
胡椒粉
{ pepper } , hạt tiêu, hồ tiêu, (nghĩa bóng) điều chua cay, rắc tiêu vào, cho tiêu vào, rải lên, rắc lên, ném lên, bắn như... -
胡椒粉盒
{ pepperbox } ,caster) /\'pepə,kɑ:stə/ (pepper,castor) /\'pepə,kɑ:stə/, lọ hạt tiêu ((cũng) pepper,pot) -
胡瓜
{ cucumber } , (thực vật học) cây dưa chuột, quả dưa chuột, (xem) cool -
胡瓜鱼
{ smelt } , luyện nấu chảy (lấy kim loại từ quặng bằng cách nấu chảy), (động vật học) cá ôtme
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.