Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

能胜任的

{efficient } , có hiệu lực, có hiệu quả, có năng lực, có khả năng, có năng suất cao, có hiệu suất cao (máy...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 能行走的

    { walking } , sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo, đi bộ, đi dạo, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...),...
  • 能被译出

    { translate } , dịch, phiên dịch, chuyển sang, biến thành, giải thích, coi là, thuyên chuyển (một vị giám mục) sang địa phận...
  • 能见

    { visibility } , tính chất có thể trông thấy được, tính rõ ràng, tính rõ rệt, tính minh bạch
  • 能见度

    { visibility } , tính chất có thể trông thấy được, tính rõ ràng, tính rõ rệt, tính minh bạch
  • 能解释的

    { construable } , có thể giải thích được
  • 能触知的

    { tactile } , (thuộc) xúc giác, sờ mó được, (nghĩa bóng) đích xác, hiển nhiên, rành rành
  • 能计划的

    { devisable } , có thể nghĩ ra, có thể tìm ra, có thể sáng chế, có thể phát minh, (pháp lý) có thể để lại (bằng chúc thư)
  • 能认知

    { perceptibility } , tính có thể nhận thức thấy, tính có thể cảm giác thấy
  • 能认识的

    { knowable } , có thể biết được, có thể nhận thức được; có thể nhận ra được
  • 能设想的

    { devisable } , có thể nghĩ ra, có thể tìm ra, có thể sáng chế, có thể phát minh, (pháp lý) có thể để lại (bằng chúc thư)
  • 能证实的

    { verifiable } , có thể thẩm tra lại, có thể xác minh, có thể thực hiện được (lời hứa, lời tiên đoán)
  • 能识别的

    { level -headed } , bình tĩnh, điềm đạm
  • 能说善道的

    { glib } , lém lỉnh, liến thoắng, trơn láng (bề mặt...), dễ dàng, nhẹ nhàng, thoải mái (động tác) { suasive } , có khả năng...
  • 能越过的

    { traversable } , có thể đi ngang qua, có thể lội qua được
  • 能转印

    { transferability } , tính chất có thể dời chuyển, tính chất có thể nhượng được
  • 能达到

    { carry } , (quân sự) tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí, tầm súng; tầm bắn xa, sự khiêng thuyền xuống (từ sông này...
  • 能过滤的

    { filtrable } , có thể lọc được
  • 能送的

    { transmissive } , có thể truyền được
  • 能适应的

    { adaptable } , có thể tra vào, có thể lắp vào, có thể phỏng theo, có thể sửa lại cho hợp, có thể thích nghi, có thể thích...
  • 能透过的

    { permeable } , thấm được, thấm qua được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top