Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

脱衣服

{disrobe } , cởi áo dài cho, cởi quần dài cho, (nghĩa bóng) lột trần, bóc trần, động từ phãn thân cởi quần áo, cởi quần áo


{strip } , mảnh, dải, cột truyện tranh, cột tranh vui (trong tờ báo), (hàng không) đường băng ((cũng) air strip, landing strip), tước đoạt; tước (quyền...), cách (chức...), làm trờn răng (đinh vít, bu lông...), vắt cạn, cởi quần áo, trờn răng (đinh vít, bu lông...), phóng ra (đạn)


{undress } , quần áo thường (trái với đồng phục), quần áo xuềnh xoàng, cởi quần áo, (y học) bỏ băng, tháo băng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脱衣舞

    { strip } , mảnh, dải, cột truyện tranh, cột tranh vui (trong tờ báo), (hàng không) đường băng ((cũng) air strip, landing strip),...
  • 脱衣舞女

    { ecdysiast } , (như) strip,teasser
  • 脱轨

    { aberrancy } , sự lầm lạc, (sinh vật học) sự khác thường { digression } , sự lạc đề, sự ra ngoài đề (nói, viết), sự...
  • 脱轨器

    { derail } , làm trật bánh (xe lửa...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) trật bánh (xe lửa...)
  • 脱逃

    { breakaway } , (CHTRị) sự ly khai
  • 脱逃术

    { escapology } , sự tiêu khiển bằng cách \"thổi\" được những món mà người khác giữ kín
  • 脱酸

    { deacidification } , việc khử axit { deacidify } , khử axit
  • 脱酸作用

    { deacidification } , việc khử axit
  • 脱钙

    { decalcification } , sự làm mất canxi; sự mất canxi
  • 脱锡

    { detin } , tách thiếc (ở sắt ra...)
  • 脱靴器

    { bootjack } , cái xỏ ủng
  • Mục lục 1 {cheek } , má, sự táo tợn, sự cả gan; thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ, lời nói láo xược, lời nói vô...
  • 脸上发红

    { hectic } , cuồng nhiệt, sôi nổi, say sưa, (thuộc) lao phổi; mắc bệnh lao phổi, ửng đỏ vì lên cơn sốt, sốt lao phổi, người...
  • 脸上的表情

    { demeanor } , cách xử xự; thái độ
  • 脸的

    { facial } , (thuộc) mặt, sự xoa bóp mặt
  • 脸皮厚的

    { thick -skinned } , có da dày, (nghĩa bóng) trơ, lì, vô liêm sỉ, không biết nhục { unabashed } , không nao núng, không bối rối {...
  • 脸皮薄的

    { thin -skinned } , có da mỏng, (nghĩa bóng) dễ mếch lòng, dễ chạm tự ái
  • 脸盆

    { basin } , cái chậu, chỗ trũng lòng chảo, (địa lý,địa chất) lưu vực, bể, bồn, vũng, vịnh nhỏ
  • 脸红

    Mục lục 1 {ablush } , thẹn đỏ mặt 2 {blush } , sự đỏ mặt (vì thẹn), ánh hồng, nét ửng đỏ, cái nhìn, cái liếc mắt,...
  • 脸腺炎

    { stye } , cái chắp (ở mắt) ((cũng) sty)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top