Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

腐朽

{decadence } , sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn, thời kỳ suy đồi (của một nền văn hoá...)


{decay } , tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...), tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát (nhà cửa...), tình trạng thối rữa; chỗ thối (quả), tình trạng sâu, tình trạng mục (răng, xương, gỗ...), (vật lý) sự rã, sự phân rã, suy tàn, suy sụp (quốc gia, gia đình...), đổ nát, mục nát (nhà cửa...), suy tàn, suy sụp, sa sút (quốc gia, gia đình...), hư nát, đổ nát, mục nát (nhà cửa...), sự suy nhược (sức khoẻ), thối rữa (quả), sâu, mục (răng, xương, gỗ...), (vật lý) rã, phân rã, làm sâu (răng...), làm mục nát (gỗ...)


{moulder } , thợ đúc, nát vụn ra, vỡ tan tành; đổ nát, mủn ra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 腐朽的

    { punk } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mục (gỗ), (từ lóng) vô dụng, rác rưởi, bỏ đi, xấu, tồi
  • 腐植化

    { humify } , biến thành mùn
  • 腐殖作用

    { humification } , sự biến thành mùn
  • 腐殖化

    { humification } , sự biến thành mùn
  • 腐殖泥

    { sapropel } , bùn thối; mùn thối
  • 腐殖的

    { humic } , thuộc đất mùn; có mùn, humic soil, đất mùn, humic coal, than mùn
  • 腐殖质

    { humus } , mùn, đất mùn { sapropel } , bùn thối; mùn thối
  • 腐殖质化

    { humification } , sự biến thành mùn
  • 腐泥

    { sapropel } , bùn thối; mùn thối
  • 腐泥土

    { saprolite } , (địa lý,địa chất) Saprolit, đất bùn thối
  • 腐泥的

    { sapropelic } , thuộc sapropel
  • 腐液

    { sanies } , (y học) mủ máu thối
  • 腐烂

    Mục lục 1 {blet } , chỗ ủng, chỗ thối (quả chín quá) 2 {corrupt } , bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ, đồi bại, thối...
  • 腐烂物

    { septic } , (y học) nhiễm khuẩn, nhiễm trùng, gây thối, hố rác tự hoại, hố phân tự hoại (do hoạt động của các vi khuẩn),...
  • 腐烂的

    Mục lục 1 {carious } , bị mục (xương); bị sâu (răng) 2 {rotten } , mục, mục nát; thối, thối rữa, đồi bại, sa đoạ, xấu,...
  • 腐物寄生的

    { saprophytic } , (thực vật học) hoại sinh
  • 腐生

    { saprophytic } , (thực vật học) hoại sinh
  • 腐生物

    { saprophyte } , thực vật hoại sinh
  • 腐肉

    { carrion } , xác chết đã thối, cái thối tha; vật nhơ bẩn, vật kinh tởm, thối tha, kinh tởm { slough } , vũng bùn, chỗ bùn...
  • 腐肉的

    { carrion } , xác chết đã thối, cái thối tha; vật nhơ bẩn, vật kinh tởm, thối tha, kinh tởm { sloughy } , nhiều bùn, bùn lầy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top