- Từ điển Trung - Việt
腐败性
{corruptibility } , tính dễ lung lạc, tính dễ mua chuộc, tính dễ hối lộ, tính dễ hư hỏng, tính dễ truỵ lạc, tính dễ thối nát
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
腐败物
{ putrefaction } , sự thối rữa; vật thối nát, vật thối rữa, sự đồi bại, sự sa đoạ -
腐败现象
{ dry rot } , sự mục khô (của gỗ), nấm gây mục khô gỗ -
腐败的
Mục lục 1 {corrupt } , bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ, đồi bại, thối nát, mục nát, bị sửa đổi lại; sai lạc... -
腐食性
{ saprozoic } , thuộc động vật hoại sinh -
腐食物
{ gnawer } , động vật gặm nhắm -
腐骨片
{ sequestrum } /si\'kwəstrə/, (y học) mảnh xương mục (của một khúc xương) -
腓
{ calf } , con bê, da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin), thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...), trẻ con, anh... -
腓尼基人
{ Phoenician } , (thuộc) xứ Phê,ni,xi, người Phê,ni,xi, xứ Phê,ni,xi -
腓尼基人的
{ Phoenician } , (thuộc) xứ Phê,ni,xi, người Phê,ni,xi, xứ Phê,ni,xi -
腓尼基的
{ Phoenician } , (thuộc) xứ Phê,ni,xi, người Phê,ni,xi, xứ Phê,ni,xi -
腓的
{ sural } , (giải phẫu) (thuộc) bắp chân -
腓红色
{ scarlet } , đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi -
腓红色的
{ scarlet } , đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi -
腓骨
{ fibula } , (giải phẫu) xương mác, khoá (ở ví, ở cặp) -
腓骨的
{ fibular } , (giải phẫu) mác, (thuộc) xương mác -
腔
{ antrum } /\'æntrə/, (giải phẫu) hang { cavity } , lỗ hổng, (giải phẫu) hố hốc, ổ, khoang -
腔棘鱼
{ coelacanth } , (động vật học) cá vây tay -
腔棘鱼类的
{ coelacanth } , (động vật học) cá vây tay -
腔的
{ cavitary } , (sinh học) thuộc khoang; có những khoang xuất hiện trong cơ thể -
腔肠
{ coelenteron } , số nhiều coelentera, ruột khoang
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.