Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

腔肠动物门

{Coelenterata } , (động vật học) ngành động vật ruột khoang



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 腔肠虫

    { cavitary } , (sinh học) thuộc khoang; có những khoang xuất hiện trong cơ thể
  • 腔调

    { accent } , trọng âm, dấu trọng âm, giọng, (số nhiều) lời nói, lời lẽ, (âm nhạc) nhấn; dấu nhấn, (nghĩa bóng) sự phân...
  • { brachium } , số nhiều brachia, tay; chi trước; chân trước; chân cuốn, cuốn tiểu não
  • 腕关节

    { wrist } , cổ tay, cổ tay áo, (thể dục,thể thao) cú đánh bằng cổ tay
  • 腕力

    { brawn } , bắp thịt; sức mạnh của bắp thịt, thịt lợn ướp
  • 腕套

    { wristlet } , vòng tay, xuyến, dây đồng hồ đeo tay
  • 腕尺

    { cubit } , Cubit (đơn vị đo chiều dài ngày xưa bằng 45cm72)
  • 腕木

    { mahlstick } , cái kê tay (của hoạ sĩ) { maulstick } , như mahlstick
  • 腕皮

    { wristlet } , vòng tay, xuyến, dây đồng hồ đeo tay
  • 腕锁

    { jugum } , lá chét, loại cánh của một số sâu bướm
  • 腕骨

    { carpal } , (giải phẫu) (thuộc) khối xương cổ tay { carpus } /\'kɑ:pai/, khối xương cổ tay
  • 腕骨的

    { carpal } , (giải phẫu) (thuộc) khối xương cổ tay
  • 腥臭

    { fishiness } , tính chất như cá, sự lắm cá, tính chất đáng nghi, tính chất ám muội
  • 腥臭的

    { fishy } , (thuộc) cá; có mùi cá, như cá, nhiều cá, lắm cá, (từ lóng) đáng nghi, ám muội
  • 腭咽的

    { palatopharyngeal } , thuộc vòm miệng,hầu
  • 腭夹

    { chops } , hàm (động vật), mép, miệng
  • 腭方骨

    { palatoquadrate } , thuộc vòm miệng,xương vuông
  • 腭翼的

    { palatopterygoid } , tính từ, thuộc vòm miệng,xương cánh
  • 腮红

    { blusher } , phấn hồng dùng để trang điểm
  • 腮腺

    { parotid } , (giải phẫu) ở mang tai, (giải phẫu) tuyến mang tai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top