Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

腰带

Mục lục

{belt } , dây lưng, thắt lưng, dây đai (đeo gươm...), dây curoa, vành đai, (xem) hit, (xem) tighten, đeo thắt lưng; buộc chặt bằng dây lưng, quật bằng dây lưng, đeo vào dây đai (gươm...), đánh dấu (cừu...) bằng đai màu


{chatelaine } , dây đeo chìa khoá; dây đeo đồng hồ; xà tích, bà chủ phong lưu ở nông thôn, bà chủ (tiếp khách)


{cummerbund } , (Anh,Ân) khăn thắt lưng


{girdle } , (Ê,cốt) cái vỉ (để) nướng bánh, thắt lưng, vòng đai, (kỹ thuật) vòng, vòng kẹp, (giải phẫu) đai, khoanh bóc vỏ (quanh thân cây), bị ai xỏ mũi, bị ai chi phối, bị ai điều khiển, thắt lưng; bao quanh bằng vòng đai, ôm, bóc một khoanh vỏ (quanh thân cây)


{sash } , khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) scarf)/sæʃfreim/, khung kính trượt (có thể đưa lên đưa xuống được)


{waistband } , cạp (dải vải tạo thành chỗ eo lưng của quần áo, nhất là ở đầu quần hay váy)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 腰板

    { wainscot } , ván lát chân tường, lát ván chân tường
  • 腰果

    { cashew } , (thực vật học) cây đào lộn hột
  • 腰果树

    { cashew } , (thực vật học) cây đào lộn hột
  • 腰椎

    { lumbar } , (thuộc) thắt lưng; ngang lưng
  • 腰槽

    { gain } , lợi, lời; lợi lộc; lợi ích, (số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi, sự tăng thêm, (tục ngữ)...
  • 腰痛

    { lumbago } , (Y) chứng đau lưng
  • 腰的

    { lumbar } , (thuộc) thắt lưng; ngang lưng
  • 腰神经

    { lumbar } , (thuộc) thắt lưng; ngang lưng
  • 腰窝肉

    { flank } , sườn, hông, sườn núi, (quân sự) sườn, cánh, củng cố bên sườn, đe doạ bên sườn, tấn công bên sườn, đóng...
  • 腰细的

    { waspish } , gắt gỏng, dễ cáu, bẳn tính, chua chát, gay gắt, châm chọc; hiểm ác
  • 腰身

    { girth } , đai yên (ngựa), đường vòng quanh (ngực, thân cây...); chu vi, nịt đai yên (ngựa), đo vòng (ngực, thân cây...), bao...
  • 腰部

    Mục lục 1 {haunch } , vùng hông, đùi (nai... để ăn thịt), (kiến trúc) cánh vòm, sườn vòm 2 {Middle } , giữa, nửa người, chỗ...
  • 腰部嫩肉

    { tenderloin } , thịt thăn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu vực giải trí (ở Niu,oóc và các thành phố lớn)
  • 腰部的

    { lumbar } , (thuộc) thắt lưng; ngang lưng
  • 腰门

    { wicket } , cửa nhỏ, cửa xép (bên cạnh cửa lớn...), cửa xoay, cửa chắn (chỉ mở ở phía trên, phía dưới để chặn gà,...
  • { sinew } , (giải phẫu) gân, (số nhiều) bắp thịt; sức khoẻ, (nghĩa bóng) sức lực, sức mạnh, nguồn tiếp sức, rường cột;...
  • 腱的

    { tendinous } , (thuộc) gân
  • 腱鞘炎

    { tenosynovitis } , sự đau nhức, mỏi cổ tay do vận động nhiều
  • 腱鞘瘤

    { ganglion } , (giải phẫu) hạch, (nghĩa bóng) trung tâm (hoạt động...)
  • { antinode } , (Tech) bụng sóng { paunch } , dạ cỏ (của động vật nhai lại), dạ dày; bụng, (hàng hải) thảm lót (để lót những...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top