Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

腰部的

{lumbar } , (thuộc) thắt lưng; ngang lưng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 腰门

    { wicket } , cửa nhỏ, cửa xép (bên cạnh cửa lớn...), cửa xoay, cửa chắn (chỉ mở ở phía trên, phía dưới để chặn gà,...
  • { sinew } , (giải phẫu) gân, (số nhiều) bắp thịt; sức khoẻ, (nghĩa bóng) sức lực, sức mạnh, nguồn tiếp sức, rường cột;...
  • 腱的

    { tendinous } , (thuộc) gân
  • 腱鞘炎

    { tenosynovitis } , sự đau nhức, mỏi cổ tay do vận động nhiều
  • 腱鞘瘤

    { ganglion } , (giải phẫu) hạch, (nghĩa bóng) trung tâm (hoạt động...)
  • { antinode } , (Tech) bụng sóng { paunch } , dạ cỏ (của động vật nhai lại), dạ dày; bụng, (hàng hải) thảm lót (để lót những...
  • 腹上部

    { epigastrium } , (giải phẫu) thượng vị
  • 腹上部的

    { epigastric } , (giải phẫu) (thuộc) thượng vị
  • 腹侧的

    { ventral } , (giải phẫu); (động vật học) (thuộc) bụng; ở bụng; (thực vật học) ở mặt bụng
  • 腹地

    { hinterland } , nội địa (vùng ở sâu phía sau bờ biển, bờ sông), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng xa thành thị, (quân sự) hậu phương
  • 腹式呼吸

    { abdominal } , (thuộc) bụng; ở bụng
  • 腹泻

    { diarrhoea } , (y học) bệnh ỉa chảy { scour } , sự lau chùi, sự cọ, sự xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông...), thuốc...
  • 腹泻的

    { lax } , cá hồi (ở Na,uy, Thuỵ,ddiển), lỏng lẻo, không chặt chẽ; không nghiêm
  • 腹片

    { sternite } , mảnh ức; mảnh bụng (công trùng)
  • 腹甲

    { breastplate } , giáp che ngực, yếm (rùa...), bản khắc ở quan tài
  • 腹痛

    { bellyache } , (THGT) bệnh đau bụng, (LóNG) rên rỉ, than van { mulligrubs } , (thông tục) trạng thái buồn bực rầu rĩ, bệnh đau...
  • 腹的

    { coeliac } , (sinh vật học) (thuộc) tạng phủ { ventral } , (giải phẫu); (động vật học) (thuộc) bụng; ở bụng; (thực vật...
  • 腹管

    { cornicle } , tuyến tiết sáp (rệp cây) { siphuncle } , (động vật học) ống thờ, vòi hút ((cũng) siphon)
  • 腹股沟的

    { inguinal } , (giải phẫu) (thuộc) bẹn
  • 腹胀的

    { windy } , có gió, lắm gió, lộng gió, mưa gió, gió b o, (y học) đầy hi, (thông tục) dài dòng, trống rỗng, huênh hoang, (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top