Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

腹泻

{diarrhoea } , (y học) bệnh ỉa chảy


{scour } , sự lau chùi, sự cọ, sự xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông...), thuốc tẩy vải, bệnh ỉa chảy (của động vật), lau, chùi cọ, xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông, ống dẫn nước...), tẩy, gột (quần áo), tẩy (ruột), sục vội sục vàng, sục tìm, đi lướt qua, đi lướt qua



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 腹泻的

    { lax } , cá hồi (ở Na,uy, Thuỵ,ddiển), lỏng lẻo, không chặt chẽ; không nghiêm
  • 腹片

    { sternite } , mảnh ức; mảnh bụng (công trùng)
  • 腹甲

    { breastplate } , giáp che ngực, yếm (rùa...), bản khắc ở quan tài
  • 腹痛

    { bellyache } , (THGT) bệnh đau bụng, (LóNG) rên rỉ, than van { mulligrubs } , (thông tục) trạng thái buồn bực rầu rĩ, bệnh đau...
  • 腹的

    { coeliac } , (sinh vật học) (thuộc) tạng phủ { ventral } , (giải phẫu); (động vật học) (thuộc) bụng; ở bụng; (thực vật...
  • 腹管

    { cornicle } , tuyến tiết sáp (rệp cây) { siphuncle } , (động vật học) ống thờ, vòi hút ((cũng) siphon)
  • 腹股沟的

    { inguinal } , (giải phẫu) (thuộc) bẹn
  • 腹胀的

    { windy } , có gió, lắm gió, lộng gió, mưa gió, gió b o, (y học) đầy hi, (thông tục) dài dòng, trống rỗng, huênh hoang, (từ...
  • 腹腔镜

    { laparoscope } , (y học) dụng cụ để soi bụng
  • 腹腔镜检查

    { laparoscopy } , sự soi bụng
  • 腹膜

    { peritonaeum } , (giải phẫu) màng bụng { peritoneum } , (giải phẫu) màng bụng
  • 腹膜炎

    { peritonitis } , (y học) viêm màng bụng
  • 腹膜的

    { peritoneal } , (giải phẫu) (thuộc) màng bụng
  • 腹语

    { ventriloquism } , tài nói tiếng bụng; sự nói tiếng bụng { ventriloquy } , tài nói tiếng bụng; sự nói tiếng bụng
  • 腹语术

    { ventriloquism } , tài nói tiếng bụng; sự nói tiếng bụng { ventriloquy } , tài nói tiếng bụng; sự nói tiếng bụng
  • 腹足

    { pleopod } , (động vật học) chân bơi, phần phụ bụng (vỏ giáp)
  • 腹足类动物

    { gasteropod } , (động vật học) loài chân bụng
  • 腹部

    Mục lục 1 {abdomen } , bụng 2 {belly } , bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm),...
  • 腹部的

    { abdominal } , (thuộc) bụng; ở bụng { ventral } , (giải phẫu); (động vật học) (thuộc) bụng; ở bụng; (thực vật học) ở...
  • 腹部绞痛

    { cramp } , (y học) chứng ruột rút, (nghĩa bóng) sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù túng, sự gò bó, (kỹ thuật) thanh kẹp, má...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top