Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

腹部

Mục lục

{abdomen } , bụng


{belly } , bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm), (tục ngữ) bụng đói thì tai điếc, (thường) + out phồng ra (cánh buồm...)


{pleon } , phần bụng (vỏ giáp)


{venter } , (giải phẫu) bụng, bắp, bụng (của bắp cơ...), (pháp lý) vợ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 腹部的

    { abdominal } , (thuộc) bụng; ở bụng { ventral } , (giải phẫu); (động vật học) (thuộc) bụng; ở bụng; (thực vật học) ở...
  • 腹部绞痛

    { cramp } , (y học) chứng ruột rút, (nghĩa bóng) sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù túng, sự gò bó, (kỹ thuật) thanh kẹp, má...
  • 腹部鼓胀

    { tympanites } , (y học) sự trướng bụng
  • 腹鳍

    { ventral } , (giải phẫu); (động vật học) (thuộc) bụng; ở bụng; (thực vật học) ở mặt bụng
  • 腹鸣

    { borborygmus } , số nhiều borborygmi, borborygmus, chứng sôi bụng
  • { gland } , (giải phẫu) tuyến, (kỹ thuật) nắp đệm, miếng đệm
  • 腺泡状的

    { acinose } , nhiều hạt
  • 腺炎

    { adenitis } , (y học) viêm hạch
  • 腺状的

    { glandiform } , (thực vật học) hình quả đầu, (giải phẫu) hình tuyến
  • 腺状肿

    { adenoidal } , bị bệnh V A
  • 腺状肿大

    { adenoids } , (y học) bệnh sùi vòm họng, bệnh V.A.
  • 腺瘤

    { adenoma } , số nhiều adenomas, adenomata, u tuyến
  • 腺的

    { adenoidal } , bị bệnh V A { glandular } , (giải phẫu) (thuộc) tuyến, có tuyến { glandulous } , (giải phẫu) (thuộc) tuyến, có...
  • 腺肿

    { adenoma } , số nhiều adenomas, adenomata, u tuyến
  • 腼腆的

    { coy } , bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm duyên, làm dáng, cách biệt, hẻo lánh (nơi chốn), ăn nói...
  • 腾出

    { vacate } , bỏ trống, bỏ không, bỏ, thôi, xin thôi, (pháp lý) huỷ bỏ (hợp đồng...)
  • 腾跃

    { cavort } , nhảy lên vì vui mừng { curvet } , sự nhảy ngược lên, sự chồm lên (của ngựa), nhảy ngược lên, chồm lên (ngựa)...
  • { gam } , (từ lóng) cái chân, đàn cá voi, việc hỏi ý kiến nhau của những người đánh cá voi, tụ tập (cá voi), hỏi ý kiến...
  • 腿弯部的

    { popliteal } , (giải phẫu) (thuộc) vùng kheo
  • 腿甲

    { cuish } , (sử học) giáp che đùi { cuisse } , (sử học) giáp che đùi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top