Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

自主

{freedom } , sự tự do; nền tự do, quyền tự do (ra vào, sử dụng), quyền tự quyết, sự miễn, sự khỏi phải, sự không có (khuyết điểm...), sự thoải mái; sự xuề xoà, sự suồng sã, đặc quyền (của một thành phố, một tổ chức...), (vật lý) khả năng chuyển dộng


{independence } , sự độc lập; nền độc lập ((cũng) independency)


{self-determination } , sự tự quyết, quyền tự quyết



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自主地

    { allodium } , thái ấp, thái ấp không phải nộp thuế (thời phong kiến)
  • 自主权

    { liberty } , tự do, quyền tự do, sự tự tiện, sự mạn phép, ((thường) số nhiều) thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường,...
  • 自主的

    { independent } , độc lập, không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc, đủ sung túc, không cần phải làm ăn gì để...
  • 自以为是的

    { self -righteous } , tự cho là đúng đắn { smug } , thiển cận mà tự mãn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đỏm dáng, bảnh choẹ,(ngôn ngữ...
  • 自任不凡的

    { pretentious } , tự phụ, kiêu căng, khoe khoang
  • 自任的

    { self -styled } , tự xưng, tự cho
  • 自传

    { autobiography } , sự viết tự truyện, tự truyện { memoir } , luận văn, (số nhiều) truyện ký, hồi ký, (số nhiều) tập ký...
  • 自传体的

    { autobiographical } , (thuộc) tự truyện, có tính chất tự truyện
  • 自传作者

    { autobiographer } , người viết tự truyện
  • 自传的

    { autobiographic } , (thuộc) tự truyện, có tính chất tự truyện { autobiographical } , (thuộc) tự truyện, có tính chất tự truyện
  • 自传的作者

    { memoirist } , người viết truyện ký, người viết hồi ký
  • 自体中毒

    { autointoxication } , (y học) sự tự nhiễm độc
  • 自体传染

    { autoinfection } , (sinh học) sự tự nhiễm trùng
  • 自体免疫

    { autoimmunity } , (y học) tính tự miễn dịch
  • 自体性欲

    { autoeroticism } , thủ dâm
  • 自体接种

    { autoinoculation } , (y học) sự tự tiêm chủng
  • 自体毒素

    { autotoxin } , (y học) tự độc tố
  • 自体生殖

    { autogamy } , sự tự giao
  • 自体融合

    { automixis } , (thực vật) sự tự thụ phấn; sự tự giao
  • 自作主张

    { self -assertion } , sự tự khẳng định
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top