- Từ điển Trung - Việt
自以为是的
{self-righteous } , tự cho là đúng đắn
{smug } , thiển cận mà tự mãn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đỏm dáng, bảnh choẹ,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) người khó chan hoà với mọi người, người không thích thể thao thể dục
{stuffy } , thiếu không khí, ngột ngạt, nghẹt (mũi), tắc (mũi), có mùi mốc, hay giận, hay dỗi, hẹp hòi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) buồn tẻ, chán ngắt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bảo thủ; cổ lỗ sĩ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
自任不凡的
{ pretentious } , tự phụ, kiêu căng, khoe khoang -
自任的
{ self -styled } , tự xưng, tự cho -
自传
{ autobiography } , sự viết tự truyện, tự truyện { memoir } , luận văn, (số nhiều) truyện ký, hồi ký, (số nhiều) tập ký... -
自传体的
{ autobiographical } , (thuộc) tự truyện, có tính chất tự truyện -
自传作者
{ autobiographer } , người viết tự truyện -
自传的
{ autobiographic } , (thuộc) tự truyện, có tính chất tự truyện { autobiographical } , (thuộc) tự truyện, có tính chất tự truyện -
自传的作者
{ memoirist } , người viết truyện ký, người viết hồi ký -
自体中毒
{ autointoxication } , (y học) sự tự nhiễm độc -
自体传染
{ autoinfection } , (sinh học) sự tự nhiễm trùng -
自体免疫
{ autoimmunity } , (y học) tính tự miễn dịch -
自体性欲
{ autoeroticism } , thủ dâm -
自体接种
{ autoinoculation } , (y học) sự tự tiêm chủng -
自体毒素
{ autotoxin } , (y học) tự độc tố -
自体生殖
{ autogamy } , sự tự giao -
自体融合
{ automixis } , (thực vật) sự tự thụ phấn; sự tự giao -
自作主张
{ self -assertion } , sự tự khẳng định -
自作主张的
{ self -assertive } , tự khẳng định -
自作决定的
{ self -constituted } , tự ban quyền, tự cho quyền -
自作聪明者
{ wise guy } , (THGT) kẻ hợm đời (kẻ nói hoặc cư xử làm như anh ta biết nhiều hơn người khác) -
自供的
{ self -confessed } , tự nhận, thú nhận (khi làm điều xấu ) a self,confessed thief + một tay tự nhận là tên trộm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.