Xem thêm các từ khác
-
自作决定的
{ self -constituted } , tự ban quyền, tự cho quyền -
自作聪明者
{ wise guy } , (THGT) kẻ hợm đời (kẻ nói hoặc cư xử làm như anh ta biết nhiều hơn người khác) -
自供的
{ self -confessed } , tự nhận, thú nhận (khi làm điều xấu ) a self,confessed thief + một tay tự nhận là tên trộm -
自信
{ assuredness } , sự chắc chắn, sự nhất định, sự tự tin, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ { confidence } , sự nói riêng; sự... -
自信心
{ nerve } , (giải phẫu) dây thần kinh, ((thường) số nhiều) thần kinh; trạng thái thần kinh kích động, khí lực, khí phách,... -
自信的
{ confident } , tin chắc, chắc chắn, tự tin, tin tưởng, tin cậy, liều, liều lĩnh, trơ tráo, mặt dạn mày dày; láo xược, người... -
自信过强
{ overconfidence } , sự quá tin, cả tin -
自修的
{ self -educated } , tự học { self -taught } , tự học -
自傲地
{ insolently } , xấc láo, láo xược -
自傲的
{ prideful } , (Ê,cốt) đầy kiêu hãnh; tự cao, tự phụ, tự hào -
自充的
{ would -be } , muốn trở thành, thích trở thành; thích làm ra vẻ; cứ làm ra vẻ -
自养作用
{ autotrophy } , (sinh học) tính tự đưỡng -
自养型细菌
{ autotroph } , (sinh học) sinh vật tự dưỡng -
自养生物
{ autotroph } , (sinh học) sinh vật tự dưỡng -
自养的
{ autotrophic } , (sinh vật học) tự dưỡng -
自分
{ autotilly } , sự tự rụng -
自制
Mục lục 1 {abstain } , kiêng, kiêng khem, tiết chế, kiêng rượu, (tôn giáo) ăn chay ((cũng) to abstain from meat) 2 {abstemiousness }... -
自制的
Mục lục 1 {continent } , tiết độ, điều độ, trinh bạch, trinh tiết, lục địa, đại lục, lục địa Châu âu (đối với... -
自割
{ autotomy } , sự tự cắt, sự tự đứt -
自力学得的
{ self -educated } , tự học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.