Xem thêm các từ khác
-
自力学得的
{ self -educated } , tự học -
自力推动的
{ locomobile } , (kỹ thuật) máy hơi di động, có thể di động được -
自力推进的
{ self -propelled } , tự động, tự hành -
自力更生的
{ self -made } , tự lập, tự tay làm nên -
自动
{ Auto } , (thông tục) xe ô tô { automatism } , tính tự động; tác dụng tự động; lực tự động, (tâm lý học) hành động vô... -
自动上锁的
{ self -locking } , khoá tự động khi đóng vào (cánh cửa ) -
自动作用
{ automatism } , tính tự động; tác dụng tự động; lực tự động, (tâm lý học) hành động vô ý thức, hành động máy móc -
自动保存
{ autosave } , (Tech) tự động lưu trữ -
自动修正
{ self -correcting } , tự hiệu chỉnh -
自动兴奋
{ autoexcitation } , (Tech) tự kích thích -
自动割麦机
{ self -binder } , máy gặt bó -
自动力
{ automatism } , tính tự động; tác dụng tự động; lực tự động, (tâm lý học) hành động vô ý thức, hành động máy móc... -
自动化
{ automate } , tự động hoá -
自动变压器
{ autotransformer } , (Tech) máy biến áp tự ngẫu, máy tự biến áp -
自动变址
{ autoindex } , (Tech) chỉ số tự động -
自动售货机
{ ATM } , atmosphere, viết tắt, atmosphere { vending machine } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy tự động bán hàng lặt vặt (dao cạo, tem,... -
自动地
Mục lục 1 {automatically } , tự động 2 {intransitively } , không cần bổ ngữ 3 {voluntarily } , tự ý; tự nguyện; tình nguyện 4... -
自动复原的
{ self -righting } , có thể tự giữ thăng bằng (tàu thủy) -
自动控制
{ automata } , máy tự động, thiết bị tự động, người máy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) { automation } , sự tự động hoá;... -
自动提示器
{ autocue } , thiết bị đặt cạnh máy quay để một người khi nói trên TV có thể nhìn đọc được bản viết mà khỏi cần...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.