Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

自动地

Mục lục

{automatically } , tự động


{intransitively } , không cần bổ ngữ


{voluntarily } , tự ý; tự nguyện; tình nguyện


{willingly } , sẵn lòng, vui lòng, tự ý, tự nguyện



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自动复原的

    { self -righting } , có thể tự giữ thăng bằng (tàu thủy)
  • 自动控制

    { automata } , máy tự động, thiết bị tự động, người máy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) { automation } , sự tự động hoá;...
  • 自动提示器

    { autocue } , thiết bị đặt cạnh máy quay để một người khi nói trên TV có thể nhìn đọc được bản viết mà khỏi cần...
  • 自动操作

    { automata } , máy tự động, thiết bị tự động, người máy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) { automate } , tự động hoá { automation...
  • 自动操作的

    { robot } , người máy, tin hiệu chỉ đường tự động, bom bay, (định ngữ) tự động
  • 自动敲钉机

    { nailer } , thợ làm đinh, đồ vật hoàn hảo; tay cừ khôi, người tài ba
  • 自动机

    { robot } , người máy, tin hiệu chỉ đường tự động, bom bay, (định ngữ) tự động
  • 自动机器

    { automaton } , máy tự động, thiết bị tự động, người máy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • 自动气压计

    { statoscope } , (vật lý) cái đo vi áp
  • 自动洗衣店

    { launderette } , hiệu giặt tự động (chờ lấy ngay quần áo tại chỗ) { laundromat } , hiệu giặt tự động (chờ lấy ngay quần...
  • 自动生效的

    { self -executing } , tự thực hiện
  • 自动的

    Mục lục 1 {autokinetic } , (sinh học) tự vận động 2 {automatic } , tự động, vô ý thức, máy móc, máy tự động; thiết bị...
  • 自动的机器

    { automatic } , tự động, vô ý thức, máy móc, máy tự động; thiết bị tự động, súng tự động; súng lục tự động
  • 自动绘图机

    { autoplotter } , (Tech) bộ vẽ tự động
  • 自动编码

    { autocode } , (Tech) biên mã tự động
  • 自动装置

    { automatics } , tự động học
  • 自动计

    { telemeter } , kính đo xa
  • 自动记下

    { register } , sổ, sổ sách, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi (tốc độ, lực, số tiền...), (âm nhạc) khoảng âm, (ngành in) sự...
  • 自动记录器

    { grapher } , (máy tính) dụng cụ vẽ đồ thị
  • 自动记录的

    { self -recording } , tự động ghi (máy) { self -registering } , tự động ghi (máy)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top