Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

自动绘图机

{autoplotter } , (Tech) bộ vẽ tự động



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自动编码

    { autocode } , (Tech) biên mã tự động
  • 自动装置

    { automatics } , tự động học
  • 自动计

    { telemeter } , kính đo xa
  • 自动记下

    { register } , sổ, sổ sách, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi (tốc độ, lực, số tiền...), (âm nhạc) khoảng âm, (ngành in) sự...
  • 自动记录器

    { grapher } , (máy tính) dụng cụ vẽ đồ thị
  • 自动记录的

    { self -recording } , tự động ghi (máy) { self -registering } , tự động ghi (máy)
  • 自动记风仪

    { anemograph } , (khí tượng) máy ghi gió
  • 自动调整

    { self -correcting } , tự hiệu chỉnh
  • 自动调温器

    { thermostat } , máy điều nhiệt
  • 自动调节

    { autoregulation } , sự tự điều chỉnh { self -regulation } , (điều khiển học) tự điều chỉnh
  • 自动调节的

    { self -adjusting } , tự điều chỉnh (máy)
  • 自动调谐

    { autotune } , (Tech) tự điều hưởng
  • 自动钢琴

    { pianola } , máy chơi pianô tự động ((cũng) piano,player)
  • 自动铸字机

    { monotype } , (sinh vật học) đại diện duy nhất, (ngành in) Mônôtip
  • 自动防爆的

    { self -sealing } , tự hàn, tự vá
  • 自动零位器

    { nullifier } , (giải tích) hàm làm triệt tiêu
  • 自动饮水器

    { drinking fountain } , vòi nước uống công cộng
  • 自助

    { self -help } , sự tự lực
  • 自助式销售

    { self -service } , sự tự phục vụ, (định ngữ) tự phục vụ (quán ăn...)
  • 自助餐

    { buffet } , quán giải khát (ở ga), tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, cái tát, (nghĩa bóng) điều rũi, điều bất hạnh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top