Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

自同构

{automorphism } , [tính, phép, sự] tự đẳng cấu, phép nguyên hình, central a. tự đẳng cấu trung tâm, interior a. (đại số) phép tự đẳng cấu trong, outer a. phép tự đẳng cấu ngoài, singular a. phép tự đẳng cấu kỹ dị



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自吹的

    { rodomontade } , lời nói, khoe khoang; chuyện khoác lác, khoe khoang, khoác lác, khoe khoang, khoác lác
  • 自吹自擂

    { vaunt } , thói khoe khoang khoác lác, lời khoe khoang khoác lác, khoe, khoe khoang, khoác lác
  • 自命不凡

    { high -hat } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người trịch thượng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trịch thượng, học làm...
  • 自命不凡的

    { self -glorifying } , tự khoe khoang { sniffy } , (thông tục) khinh thường, khinh khỉnh, hơi nặng mùi, hơi có mùi
  • 自命不凡者

    { stuffed shirt } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhãi nhép, huênh hoang
  • 自回归

    { autoregression } , (Econ) Tự hồi quy.+ SỰ HỒI QUY của một biến số trên giá trị hay các giá trị trễ của nó. Xem SERIAL CORRELATION...
  • 自圆其说

    { self -justification } , sự tự bào chữa, sự tự biện hộ
  • 自在的

    { homelike } , như ở nhà, như trong gia đình { homey } , như ở nhà, như ở gia đình { homy } , như ở nhà, như ở gia đình
  • 自大

    Mục lục 1 {arrogance } , tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn 2 {bashaw } , Pasa, tổng trấn (Thổ nhĩ kỳ) 3 {importance...
  • 自大地

    { arrogantly } , kiêu căng, ngạo mạn { dictatorially } , độc tài, độc đoán { proudly } , kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc,...
  • 自大狂

    { egomania } , tính chất hết sức ích kỷ
  • 自大的

    Mục lục 1 {arrogant } , kiêu ngạo, kiêu căng; ngạo mạn 2 {bouncy } , (nói về quả bóng) có khả năng nẩy, nẩy tốt, hoạt bát,...
  • 自大的态度

    { self -importance } , sự lên mặt ta đây; sự cho ta là quan trọng
  • 自大自满的

    { snooty } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khinh khỉnh, kiêu kỳ, làm bộ làm tịch, trưởng giả học làm sang, học đòi làm...
  • 自夸

    Mục lục 1 {boast } , lời nói khoác, sự khoe khoang, niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh, (tục ngữ) trăm voi không được bát nước...
  • 自夸地

    { boastfully } , khoác lác, hợm mình
  • 自夸的

    { boastful } , thích khoe khoang, khoác lác { braggart } , người khoe khoang khoác lác
  • 自夸的人

    { boaster } , người hay khoe khoang, người hay khoác lác
  • 自夸的话

    { cockalorum } , (thông tục) anh chàng trẻ tuổi tự cao tự đại, trò chơi nhảy cừu (trẻ con)
  • 自始至终

    { sempre } , (âm nhạc) liên tục { throughout } , từ đầu đến cuối, khắp, suốt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top