Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

自我

Mục lục

{ego } , (triết học) cái tôi


{self } , đồng màu, cùng màu, một màu (hoa), cùng loại, bản thân mình, cái tôi, lợi ích bản thân, thú vui bản thân; sự chăm chú vào lợi ích bản thân, sự chăm chú vào thú vui bản thân, hoa đồng màu, (thương nghiệp), (đùa cợt) bản thân


{selfhood } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính ích kỷ, tính chỉ nghĩ đến mình, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cá tính, tính chất cá nhân


{subject } , chủ đề; vấn đề, dân, thần dân, (ngôn ngữ học) chủ ngữ, (triết học) chủ thể, đối tượng (thí nghiệm, nghiên cứu), môn học, người (có vấn đề, ốm yếu...), dịp, (y học) xác (dùng) để mổ xẻ ((cũng) subject for dissection), lệ thuộc, không độc lập, ở dưới quyền, bị chinh phục, phải chịu, khó tránh khỏi, dễ bị, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ở dưới, subject to (dùng như phó từ) lệ thuộc vào, tuỳ theo, chinh phục, khuất phục (một dân tộc...), bắt phải chịu, đưa ra (để góp ý...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自我中心

    { selfishness } , tính ích kỷ
  • 自我中心地

    { selfishly } , ích kỷ, lúc nào cũng nghĩ đến lợi ích bản thân
  • 自我中心癖

    { egotism } , thuyết ta là nhất, thuyết ta là trên hết, tính tự cao tự đại, tính ích kỷ
  • 自我中心的

    Mục lục 1 {egocentric } , cho mình là trọng tâm, vị trí, ích kỷ 2 {egoistic } , vị kỷ, ích kỷ 3 {egoistical } , vị kỷ, ích kỷ...
  • 自我主义

    { egoism } , tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ
  • 自我主义者

    { egoist } , người ích kỷ, người cho mình là trên hết
  • 自我信赖

    { self -dependence } , sự hy sinh, sự dựa vào sức mình
  • 自我修养

    { self -discipline } , kỷ luật tự giác { self -improvement } , sự tự cải tiến
  • 自我催眠

    { autohypnosis } , sự tự thôi miên, thuật tự thôi miên { autohypnotism } , sự tự thôi miên, thuật tự thôi miên
  • 自我决定

    { self -determination } , sự tự quyết, quyền tự quyết
  • 自我分解

    { autolysis } , (sinh vật học) sự ưu tiên
  • 自我包含的

    { self -contained } , kín đào, dè dặt, không cởi mở (người), tự chủ, có tất cả các bộ phận nằm ở bên trong (máy), tự...
  • 自我嫌恶

    { self -abhorrence } , sự tự ghét
  • 自我完成

    { self -realization } , sự phát triển năng khiếu bản thân
  • 自我实现

    { self -fulfilment } , sự hoàn thành ước nguyện của chính mình { self -realization } , sự phát triển năng khiếu bản thân
  • 自我宣传癖

    { exhibitionism } , thói thích phô trương, (y học) chứng phô bày (chỗ kín)
  • 自我崇拜

    { self -worship } , sự tự sùng bái
  • 自我形象

    { self -image } , sự tự nhận thức về chính bản thân
  • 自我扩张

    { self -aggrandizement } , sự tự đề cao
  • 自我批评

    { self -criticism } , sự tự phê bình, lời tự phê bình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top