Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

自我中心的

Mục lục

{egocentric } , cho mình là trọng tâm, vị trí, ích kỷ


{egoistic } , vị kỷ, ích kỷ


{egoistical } , vị kỷ, ích kỷ


{self-centered } , tự cho mình là trung tâm


{selfish } , ích kỷ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自我主义

    { egoism } , tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ
  • 自我主义者

    { egoist } , người ích kỷ, người cho mình là trên hết
  • 自我信赖

    { self -dependence } , sự hy sinh, sự dựa vào sức mình
  • 自我修养

    { self -discipline } , kỷ luật tự giác { self -improvement } , sự tự cải tiến
  • 自我催眠

    { autohypnosis } , sự tự thôi miên, thuật tự thôi miên { autohypnotism } , sự tự thôi miên, thuật tự thôi miên
  • 自我决定

    { self -determination } , sự tự quyết, quyền tự quyết
  • 自我分解

    { autolysis } , (sinh vật học) sự ưu tiên
  • 自我包含的

    { self -contained } , kín đào, dè dặt, không cởi mở (người), tự chủ, có tất cả các bộ phận nằm ở bên trong (máy), tự...
  • 自我嫌恶

    { self -abhorrence } , sự tự ghét
  • 自我完成

    { self -realization } , sự phát triển năng khiếu bản thân
  • 自我实现

    { self -fulfilment } , sự hoàn thành ước nguyện của chính mình { self -realization } , sự phát triển năng khiếu bản thân
  • 自我宣传癖

    { exhibitionism } , thói thích phô trương, (y học) chứng phô bày (chỗ kín)
  • 自我崇拜

    { self -worship } , sự tự sùng bái
  • 自我形象

    { self -image } , sự tự nhận thức về chính bản thân
  • 自我扩张

    { self -aggrandizement } , sự tự đề cao
  • 自我批评

    { self -criticism } , sự tự phê bình, lời tự phê bình
  • 自我控制

    { self -control } , sự tự chủ, sự bình tĩnh
  • 自我改善

    { self -improvement } , sự tự cải tiến
  • 自我暗示

    { self -suggestion } , sự tự ám thị
  • 自我暴露

    { self -betrayal } , sự tự phản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top