Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

自我控制

{self-control } , sự tự chủ, sự bình tĩnh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自我改善

    { self -improvement } , sự tự cải tiến
  • 自我暗示

    { self -suggestion } , sự tự ám thị
  • 自我暴露

    { self -betrayal } , sự tự phản
  • 自我本位的

    Mục lục 1 {egotistic } , (thuộc) thuyết ta là nhất, (thuộc) thuyết ta là trên hết, tự cao tự đại, ích kỷ 2 {egotistical }...
  • 自我检讨的

    { heart -searching } , sự cân nhắc chín chắn
  • 自我欣赏

    { self -appreciation } , sự tự đánh giá
  • 自我毁灭的

    { suicidal } , tự tử, tự vẫn
  • 自我满足的

    { self -complacent } , tự túc tự mãn, dễ bằng lòng với mình
  • 自我牺牲

    Mục lục 1 {self-abnegation } , sự quên mình, sự hy sinh, sự xả thân 2 {self-immolation } , sự tự hy sinh tính mệnh 3 {self-renunciation...
  • 自我疑惑

    { self -doubt } , sự thiếu tự tin; sự ngờ vự mình
  • 自我繁殖

    { self -reproduction } , sự tự sinh sản
  • 自我肯定

    { self -affirmation } , sự tự nhận thức về bản thân
  • 自我表现

    { self -expression } , sự tự biểu hiện
  • 自我训练

    { self -discipline } , kỷ luật tự giác
  • 自我责备

    { self -accusation } , sự tự lên án, sự tự buộc tội
  • 自我轻视

    { self -contempt } , sự tự coi thường
  • 自我陶醉

    { narcissism } , tính tự yêu mình; tính quá chú ý chăm sóc đến vẻ đẹp của mình
  • 自我陶醉者

    { narcissist } , người tự yêu mình; người quá chú ý chăm sóc đến vẻ đẹp của mình
  • 自旋

    { spin } , sự quay tròn, sự xoay tròn, (hàng không) sự vừa đâm xuống vừa quay tròn, (thể dục,thể thao) sự xoáy (bóng crickê),...
  • 自明之理

    { axiom } , chân lý, sự thật, đương nhiên, (toán học) tiên đề, (từ hiếm,nghĩa hiếm) châm ngôn, phương ngôn { truism } , sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top