Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

自旋

{spin } , sự quay tròn, sự xoay tròn, (hàng không) sự vừa đâm xuống vừa quay tròn, (thể dục,thể thao) sự xoáy (bóng crickê), sự đi chơi; cuộc đi chơi ngắn, cuộc đi dạo (bằng xe đạp, thuyền...), quay (tơ), chăng (tơ nhện), tiện (bằng máy), ((thường) + out) kể (một câu chuyện); biên soạn, làm quay tròn (con quay, người nào); làm lảo đảo, (từ lóng) đánh hỏng (thí sinh), xe chỉ, xe tơ, chăng tơ (nhện); kéo kén (tằm), câu cá bằng mồi quay, xoay tròn; lảo đảo, lướt đi nhẹ nhàng (đi xe đạp), kéo dài (bài diễn văn, cuộc thảo luận, cuộc đời...), (thể dục,thể thao) đánh xoáy bóng cho (đối thủ) không đỡ được (crickê)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自明之理

    { axiom } , chân lý, sự thật, đương nhiên, (toán học) tiên đề, (từ hiếm,nghĩa hiếm) châm ngôn, phương ngôn { truism } , sự...
  • 自明的

    { axiomatic } , rõ ràng, hiển nhiên, tự nó đã đúng, (toán học) (thuộc) tiên đề, (từ hiếm,nghĩa hiếm) có nhiều châm ngôn,...
  • 自暴自弃

    { abandonment } , sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ, tình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị ruồng bỏ, sự phóng...
  • 自暴自弃地

    { despairingly } , chán chường, thất vọng
  • 自杀

    Mục lục 1 {self-destruction } , sự tự huỷ, sự tự vẫn, sự quyên sinh 2 {self-murder } , sự tự sát, sự tự vẫn, sự quyên...
  • 自杀性的

    { suicidal } , tự tử, tự vẫn
  • 自杀的

    { suicidal } , tự tử, tự vẫn { suicide } , sự tự tử, sự tự vẫn, hành động tự sát, người tự tử, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),...
  • 自杀者

    { suicide } , sự tự tử, sự tự vẫn, hành động tự sát, người tự tử, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tự tử, tự vẫn
  • 自来水厂

    { waterworks } , hệ thống cung cấp nước, vòi phun nước (ở công viên...), (từ lóng) khóc
  • 自来水费

    { water -rate } , tiền nước (tiền phải trả cho việc sử dụng nước của một nơi cung cấp nước công cộng)
  • 自欺

    { self -deception } ,deceit) /\'selfdi\'si:t/, sự tự dối mình
  • 自此以后

    { henceforth } , từ nay trở đi, từ nay về sau
  • 自治

    Mục lục 1 {autonomy } , sự tự trị; quyền tự trị, nước tự trị, khu tự trị, (triết học) tự do ý chí (theo học thuyết...
  • 自治体

    { commune } , xã, công xã, đàm luận; nói chuyện thân mật, gần gụi, thân thiết, cảm thông, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tôn giáo)...
  • 自治制

    { municipalism } , các cơ quan/công sở của thành phố, chế độ tự quản/tự trị của thành phố, sự đề cao nguyên tắc tự...
  • 自治区

    { burg } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thị trấn, thị xã { municipality } , đô thị tự trị, thành phố tự trị, chính quyền...
  • 自治区的

    { municipal } , (thuộc) thành phố, (thuộc) đô thị, (thuộc) thị xã, luật lệ riêng của một nước
  • 自治区间的

    { interborough } , giữa các quận, xe chạy giữa các quận
  • 自治的

    { autonomic } , tự trị { autonomous } , tự trị { self -governing } , tự trị, tự quản
  • 自治的市镇

    { borough } , thành phố; thị xã, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu (của thành phố Niu,óoc)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top