Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

自由保有

{freehold } , thái ấp được toàn quyền sử dụng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自由决定

    { discretion } , sự tự do làm theo ý mình, sự thận trọng, sự suy xét khôn ngoan,(đùa cợt) lúc lâm nguy đánh bài chuồn là thượng...
  • 自由出入的

    { open } , mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế; không cấm, trần, không có mui che; không gói, không bọc, trống, hở, lộ thiên,...
  • 自由回答的

    { open -ended } , bỏ ngỏ; không hạn chế, không mục đích, không giới hạn
  • 自由地

    { free } , tự do, không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn, (+ from) không bị, khỏi phải, thoát được, rảnh, không...
  • 自由处理

    { discretion } , sự tự do làm theo ý mình, sự thận trọng, sự suy xét khôn ngoan,(đùa cợt) lúc lâm nguy đánh bài chuồn là thượng...
  • 自由市场

    { free market } , (Econ) Thị trường tự do.+ Thị trường không có sự can thiệp của chính phủ và tại đó các tác nhân cung và...
  • 自由式摔角

    { catch -as-catch-can } , (thể dục,thể thao) môn vật tự do
  • 自由思想家

    { free -thinker } , người độc lập tư tưởng { libertine } , người phóng đâng, người truỵ lạc, người dâm đãng, (tôn giáo)...
  • 自由意志

    { free will } , sự tự ý, sự tự nguyện, tự ý, tự nguyện { voluntariness } , tính chất tự ý, tính chất tự nguyện, tính chất...
  • 自由意志论

    { indeterminism } , thuyết vô định
  • 自由抉择

    { free will } , sự tự ý, sự tự nguyện, tự ý, tự nguyện
  • 自由民

    { freedman } , người nô lệ được giải phóng { freeman } , người tự do (không phải là nô lệ), người được đặc quyền (cửa...
  • 自由活动

    { freelance } , làm nghề tự do, nghệ sĩ, nhà văn... độc lập, kiếm sống bằng cách bán tác phẩm của mình cho nhiều chủ...,...
  • 自由港

    { free port } , cảng tự do (không có thuế quan)
  • 自由的

    Mục lục 1 {disengaged } , (thể dục,thể thao) miếng gỡ đường kiếm, bị làm rời ra, bị cởi ra, bị tháo ra; được thả...
  • 自由职业的

    { freelance } , làm nghề tự do, nghệ sĩ, nhà văn... độc lập, kiếm sống bằng cách bán tác phẩm của mình cho nhiều chủ...,...
  • 自由职业者

    { professional } , (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp, chuyên nghiệp, người chuyên nghiệp, (thể dục,thể thao) đấu thủ nhà...
  • 自由讨论

    { colloquy } , cuộc nói chuyện; cuộc hội đàm
  • 自由贸易

    { free trade } , sự buôn bán tự do, mậu dịch tự do, (từ cổ,nghĩa cổ) sự buôn lậu
  • 自由进出的

    { ope } , (thơ ca) (như) open
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top