Xem thêm các từ khác
-
自由决定
{ discretion } , sự tự do làm theo ý mình, sự thận trọng, sự suy xét khôn ngoan,(đùa cợt) lúc lâm nguy đánh bài chuồn là thượng... -
自由出入的
{ open } , mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế; không cấm, trần, không có mui che; không gói, không bọc, trống, hở, lộ thiên,... -
自由回答的
{ open -ended } , bỏ ngỏ; không hạn chế, không mục đích, không giới hạn -
自由地
{ free } , tự do, không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn, (+ from) không bị, khỏi phải, thoát được, rảnh, không... -
自由处理
{ discretion } , sự tự do làm theo ý mình, sự thận trọng, sự suy xét khôn ngoan,(đùa cợt) lúc lâm nguy đánh bài chuồn là thượng... -
自由市场
{ free market } , (Econ) Thị trường tự do.+ Thị trường không có sự can thiệp của chính phủ và tại đó các tác nhân cung và... -
自由式摔角
{ catch -as-catch-can } , (thể dục,thể thao) môn vật tự do -
自由思想家
{ free -thinker } , người độc lập tư tưởng { libertine } , người phóng đâng, người truỵ lạc, người dâm đãng, (tôn giáo)... -
自由意志
{ free will } , sự tự ý, sự tự nguyện, tự ý, tự nguyện { voluntariness } , tính chất tự ý, tính chất tự nguyện, tính chất... -
自由意志论
{ indeterminism } , thuyết vô định -
自由抉择
{ free will } , sự tự ý, sự tự nguyện, tự ý, tự nguyện -
自由民
{ freedman } , người nô lệ được giải phóng { freeman } , người tự do (không phải là nô lệ), người được đặc quyền (cửa... -
自由活动
{ freelance } , làm nghề tự do, nghệ sĩ, nhà văn... độc lập, kiếm sống bằng cách bán tác phẩm của mình cho nhiều chủ...,... -
自由港
{ free port } , cảng tự do (không có thuế quan) -
自由的
Mục lục 1 {disengaged } , (thể dục,thể thao) miếng gỡ đường kiếm, bị làm rời ra, bị cởi ra, bị tháo ra; được thả... -
自由职业的
{ freelance } , làm nghề tự do, nghệ sĩ, nhà văn... độc lập, kiếm sống bằng cách bán tác phẩm của mình cho nhiều chủ...,... -
自由职业者
{ professional } , (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp, chuyên nghiệp, người chuyên nghiệp, (thể dục,thể thao) đấu thủ nhà... -
自由讨论
{ colloquy } , cuộc nói chuyện; cuộc hội đàm -
自由贸易
{ free trade } , sự buôn bán tự do, mậu dịch tự do, (từ cổ,nghĩa cổ) sự buôn lậu -
自由进出的
{ ope } , (thơ ca) (như) open
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.