Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

自私

{selfness } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính ích kỷ, tính chỉ nghĩ đến mình, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cá tính, tính chất cá nhân



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自私地

    { selfishly } , ích kỷ, lúc nào cũng nghĩ đến lợi ích bản thân
  • 自私的

    { selfish } , ích kỷ
  • 自私的利用

    { exploitation } , sự khai thác, sự khai khẩn, sự bóc lột, sự lợi dụng
  • 自私自利

    { self -concern } , sự quan tâm quá đáng tới phúc lợi mình
  • 自私自利的

    { egoistic } , vị kỷ, ích kỷ { egoistical } , vị kỷ, ích kỷ
  • 自称

    { pretence } , sự làm ra vẻ, sự giả vờ, sự giả đò, sự giả bộ, cớ, lý do không thành thật, điều đòi hỏi, điều yêu...
  • 自称拥有

    { boast } , lời nói khoác, sự khoe khoang, niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh, (tục ngữ) trăm voi không được bát nước xáo, khoe...
  • 自称的

    { self -assumed } , tự ban, tự phong { self -proclaimed } , tự xưng { self -styled } , tự xưng, tự cho
  • 自称自许的

    { would -be } , muốn trở thành, thích trở thành; thích làm ra vẻ; cứ làm ra vẻ
  • 自立

    { self -help } , sự tự lực { self -support } , sự tự lực
  • 自立地

    { independently } , độc lập, (+ of) không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc
  • 自立的

    { free -standing } , không có giá đỡ { self -supporting } , tự lực { self -sustaining } , tự lực, có thể tự lực
  • 自立自主的

    { autocephalous } , (tôn giáo) độc lập (giám mục, nhà thờ không thuộc phạm vi một tổng giám mục)
  • 自给

    { self -support } , sự tự lực
  • 自给的

    { self -supporting } , tự lực
  • 自给自足

    { autarky } , chính sách tự cấp tự túc; sự tự cấp tự túc
  • 自给自足的

    { autarkic } , (thuộc) chính sách tự cấp tự túc { autarkical } , (thuộc) chính sách tự cấp tự túc
  • 自署

    { autograph } , tự viết tay, máy tự ghi, chữ viết riêng (của một người); chữ ký riêng, bản thảo viết tay (của tác giả),...
  • 自署于

    { autograph } , tự viết tay, máy tự ghi, chữ viết riêng (của một người); chữ ký riêng, bản thảo viết tay (của tác giả),...
  • 自耕农

    { yeoman } , tiểu chủ (ở nông thôn, có ít ruộng đất cày cấy lấy), kỵ binh nghĩa dũng, (hàng hải) yeoman of signals hạ sĩ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top