Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

自负

Mục lục

{boastful } , thích khoe khoang, khoác lác


{boastfulness } , tính hay khoe khoang, tính hay khoác lác


{conceit } , tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tính tự cao tự đại, (văn học) hình tượng kỳ lạ; ý nghĩ dí dỏm, lời nói dí dỏm, không thích ai nữa, chán ngấy ai, làm cho ai chán ngấy cái gì


{egotism } , thuyết ta là nhất, thuyết ta là trên hết, tính tự cao tự đại, tính ích kỷ


{gasconade } , thói khoe khoang khoác lác, khoe khoang khoác lác


{overconfidence } , sự quá tin, cả tin


{preen } , rỉa (lông (chim)


{pretension } , ý muốn, kỳ vọng, điều yêu cầu chính đáng; quyền đòi hỏi chính đáng


{priggery } , thói lên mặt ta đây hay chữ, thói lên mặt ta đây đạo đức; thói hợm mình, thói làm bộ; thói khinh khỉnh


{priggism } , thói lên mặt ta đây hay chữ, đạo dức, thói trộm cắp


{self-conceit } , tính tự phụ, tính hợm mình


{self-esteem } , lòng tự trọng, sự tự đánh giá cao


{self-importance } , sự lên mặt ta đây; sự cho ta là quan trọng


{self-opinion } , sự bảo thủ ý kiến của mình, sự cố chấp, sự cứng đầu cứng cổ


{self-sufficiency } , sự tự cung cấp, sự tự túc, sự độc lập, tính tự phụ tự mãn


{swelled head } , (thông tục) tính kiêu căng, tính tự phụ, tính tự cao tự đại


{vainglory } , tính dương dương tự đắc


{vainness } , tính vô ích, tính không hiệu quả, tính hão huyền, tính tự phụ, tính tự đắc


{vanity } , tính hư ảo; cái hư ảo, chuyện phù hoa, hư danh, tính kiêu căng, lòng tự cao tự đại; sự hợm mình, (như) vanity_bag, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bàn trang điểm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自负的

    Mục lục 1 {conceited } , tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại 2 {overconfident } , quá tin, cả tin 3 {overweening } , quá tự cao, quá...
  • 自负的地方

    { foible } , nhược điểm, điểm yếu, đầu lưỡi kiếm (từ giữa lưỡi đến mũi)
  • 自负的青年

    { puppy } , chó con, gã thanh niên huênh hoang rỗng tuếch; anh chàng hợm mình xấc xược
  • 自责

    Mục lục 1 {remorse } , sự ăn năn, sự hối hận, lòng thương hại, lòng thương xót 2 {self-abuse } , sự thủ dâm, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 自费学生

    { commoner } , người bình dân, học sinh không có trợ cấp của một tổ chức đỡ đầu (trường đại học Ôc,phớt), người...
  • 自赞

    { self -praise } , sự tự khen
  • 自足

    { self -sufficiency } , sự tự cung cấp, sự tự túc, sự độc lập, tính tự phụ tự mãn
  • 自足的

    { devil -may-care } , liều, liều mạng, vong mạng, bất chấp tất cả { self -contained } , kín đào, dè dặt, không cởi mở (người),...
  • 自身

    { itself } , bản thân cái đó, bản thân điều đó, bản thân con vật đó, tự nó, một mình, trong bản chất nó, tự nó
  • 自身免疫

    { autoimmunity } , (y học) tính tự miễn dịch
  • 自身抗体

    { autoantibody } , (sinh học) thể tự kháng
  • 自身的

    { autologous } , (sinh học) sự tự rụng
  • 自身调节

    { autoregulation } , sự tự điều chỉnh
  • 自辱

    { self -humiliation } , sự tự làm nhục
  • 自选商场

    { supermarket } , cửa hàng tự động lớn (bán đồ ăn và đồ dùng trong nhà)
  • 自那时以后

    { since } , từ lâu; từ đó, trước đây, từ, từ khi, từ khi, từ lúc, vì, vì lẽ rằng, bởi chưng
  • 自酿酒

    { home -brewed } ,brewed/, ủ lấy ở nhà, nhà ủ lấy (bia...)
  • 自重

    { deadweight } , khối lượng nặng bất động { self -respect } , lòng tự trọng, thái độ tự trọng, tư cách đứng đắn
  • 自重的

    { self -respecting } , tự trọng, có thái độ tự trọng
  • 自首

    { cop -out } , sự tránh né { surrender } , sự đầu hàng, sự giao lại, sự dâng, sự nộp (thành trì... để đầu hàng), bỏ, từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top