Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

舀水

{bail } , (pháp lý) tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh, không ra hầu toà, (pháp lý) trả tiền bảo lãnh cho người nào, đứng ra bảo lãnh cho ai, xin nộp tiền bảo lãnh để được tạm tự do ở ngoài, tạm được tự do ở ngoài sau khi đã đóng tiền bảo lãnh, ra toà sau khi hết hạn bảo lãnh, to bail someone out đóng tiền bảo lãnh cho ai được tạm tự do ở ngoài, bail out tát (nước) trong thuyền ra bằng gàu, (quân sự), (thông tục) nhảy dù khỏi máy bay, vòng đỡ mui xe, quai ấm, (Uc) giá đỡ đầu bò cái (khi vắt sữa), to bail up giữ đầu (bò cái trên giá để vắt sữa), bắt giơ tay lên để cướp của, giơ tay lên, gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa, (sử học) hàng rào vây quanh; tường bao quanh sân lâu đài, (sử học) sân lâu đài



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { rice } , lúa; gạo; cơm, cây lúa
  • 舅父

    { uncle } , chú; bác; cậu; dượng, bác (tiếng xưng với người có tuổi), (thông tục) người có hiệu cầm đồ, chú Xam (Hoa...
  • 舆论上

    { publicly } , công khai
  • { glossa } , lưỡi; bộ phận hình lưỡi { tongue } , cái lưỡi, cách ăn nói, miệng lưỡi, tiếng, ngôn ngữ, vật hình lưỡi;...
  • 舌下的

    { sublingual } , (giải phẫu) dưới lưỡi
  • 舌下腺的

    { sublingual } , (giải phẫu) dưới lưỡi
  • 舌切开术

    { glossotomy } , thuật cắt lưỡi
  • 舌动描记器

    { glossograph } , dụng cụ ghi cử động của lưỡi, người chú giải
  • 舌取食

    { glossophagine } , (động vật) bắt mồi bằng lưỡi
  • 舌头短的

    { tongue -tied } , mắc tật líu lưỡi, câm lặng, không nói, làm thinh
  • 舌学

    { glossology } , môn chú giải, ngôn ngữ học; bác ngữ học
  • 舌战

    { logomachy } , (văn học) sự tranh cãi về từ
  • 舌炎

    { glossitis } , (y học) viêm lưỡi
  • 舌状器官

    { ligula } , xem ligule, sán lưỡi (ký sinh cá và chim)
  • 舌状片

    { ligule } , (thực vật) lưỡi bẹ
  • 舌状的

    { linguiform } , (sinh vật học) hình lưỡi { lingulate } , (sinh vật học) hình lưỡi
  • 舌状部

    { ligula } , xem ligule, sán lưỡi (ký sinh cá và chim)
  • 舌的

    { glossal } , (giải phẫu) (thuộc) lưỡi { lingual } , (thuộc) lưỡi; phát âm ở lưỡi, (thuộc) tiếng nói, (thuộc) ngôn ng
  • 舌突起

    { odontophore } , thể gắn răng (thân mềm)
  • 舌蝇属

    { Glossina } , (động vật) ruồi xê xê (Phi châu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top