Xem thêm các từ khác
-
航空摄影术
{ aerophotography } , sự chụp ảnh từ máy bay; phép chụp ảnh từ máy bay -
航空术
{ aeronautics } , hàng không học { aviation } , hàng không; thuật hàng không -
航空母舰
{ aircraft carrier } , tàu sân bay -
航空照片
{ airphoto } , ảnh chụp từ máy bay -
航空照相机
{ aerocamera } , máy ảnh chụp trên không (chụp từ máy bay) -
航空的
{ aerial } , ở trên trời, trên không, (thuộc) không khí; nhẹ như không khí, không thực, tưởng tượng, rađiô dây trời, dây... -
航空站
{ airport } , sân bay, phi trường -
航空箭形弹
{ flechette } , mũi tên nhỏ -
航空终点站
{ air terminal } , nơi cung cấp phương tiện vận chuyển đến sân bay và từ sân bay về -
航空邮件
{ aerogram } , bức điện rađiô { airmail } , bưu phẩm gửi bằng máy bay -
航空邮简
{ aerogram } , bức điện rađiô { air letter } , tờ giấy nhẹ gấp thành bức thư để gửi bằng máy bay với giá rẻ -
航空邮递
{ air mail } , bưu phẩm gửi bằng máy bay, thư gửi bằng máy bay -
航线
Mục lục 1 {airline } , công ty hàng không 2 {lane } , đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố), khoảng... -
航船者
{ pilot } , (hàng hải) hoa tiêu, (hàng không) người lái (máy bay), phi công, (nghĩa bóng) người dẫn đường (đi săn...), bỏ rơi... -
航行
Mục lục 1 {Log } , khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ, (hàng hải) máy đo tốc độ (tàu), (như) log,book, người đần, người... -
航行于
{ navigate } , lái (tàu, thuyền, máy bay...), đi sông, đi biển, vượt biển, bay, đem thông qua { sail } , buồm, tàu, thuyền, bản... -
航行的
{ sailing } , sự đi thuyền, chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu -
航行者
{ Voyager } , người đi du lịch xa bằng đường biển -
航行速度
{ headway } , sự tiến bộ, sự tiến triển, (hàng hải) sự đi; tốc độ đi (của tàu), khoảng cách thời gian (giữa hai chiếc... -
航路
{ waterway } , đường sông tàu bè qua lại được
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.